Kết quả Sporting CP vs FC Porto, 03h15 ngày 19/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 14

  • Sporting CP vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 11'
    Viktor Gyokeres (Assist:Matheus Reis de Lima) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
  • 17'
    1-0
    Alan Varela
  • 45'
    Viktor Gyokeres Goal Disallowed
    1-0
  • 51'
    1-0
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
  • 57'
    Eduardo Quaresma
    1-0
  • 60'
    Pedro Goncalves (Assist:Viktor Gyokeres) goal 
    2-0
  • 61'
    Nuno Santos  
    Eduardo Quaresma  
    2-0
  • 68'
    2-0
    Mehdi Taromi
  • 70'
    Goncalo Inacio
    2-0
  • 74'
    2-0
     Francisco Conceição
     Joao Mario Neto Lopes
  • 74'
    2-0
     Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
     Zaidu Sanusi
  • 75'
    Ricardo Esgaio Souza  
    Geny Catamo  
    2-0
  • 75'
    Joao Paulo Dias Fernandes  
    Marcus Edwards  
    2-0
  • 81'
    2-0
    Francisco Conceição
  • 84'
    2-0
     Andre Franco
     Stephen Eustaquio
  • 84'
    Daniel Braganca  
    Hidemasa Morita  
    2-0
  • 84'
    Francisco Trincao  
    Pedro Goncalves  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Francisco Jose Navarro Aliaga
     Evanilson
  • 90'
    Morten Hjulmand
    2-0
  • 90'
    Ricardo Esgaio Souza
    2-0
  • 90'
    Joao Paulo Dias Fernandes Goal Disallowed
    2-0
  • Sporting CP vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    1
    Antonio Adan Garrido
    25
    Goncalo Inacio
    26
    Ousmane Diomande
    72
    Eduardo Quaresma
    2
    Matheus Reis de Lima
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    21
    Geny Catamo
    8
    Pedro Goncalves
    10
    Marcus Edwards
    9
    Viktor Gyokeres
    30
    Evanilson
    9
    Mehdi Taromi
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    22
    Alan Varela
    6
    Stephen Eustaquio
    13
    Wenderson Galeno
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    97
    Pedro Figueiredo
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    12
    Zaidu Sanusi
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 47Ricardo Esgaio Souza
    23Daniel Braganca
    11Nuno Santos
    17Francisco Trincao
    20Joao Paulo Dias Fernandes
    14Dario Essugo
    99Francisco Silva
    13Luis Carlos Novo Neto
    12Franco Israel
    Andre Franco 20
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
    Francisco Jose Navarro Aliaga 21
    Francisco Conceição 10
    Goncalo Borges 70
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Marko Grujic 8
    Ivan Jaime Pajuelo 17
    Joao Mendes 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    FC Porto
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •