Kết quả Vizela vs Estrela da Amadora, 21h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 33

  • Vizela vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính

  • 8'
    Fabio Samuel Amorim Silva goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Rodrigo Pinho
  • 14'
    Anderson de Jesus Santos
    1-0
  • 31'
    1-0
     Jean Felipe
     Hevertton
  • 38'
    1-0
     Kikas
     Alexandre Ruben Lima
  • 38'
    1-0
     Nilton Varela Lopes
     Pedro Mendes
  • 46'
    1-0
     Regis Ndo
     Rodrigo Pinho
  • 54'
    Alberto Soro (Assist:Matias Lacava) goal 
    2-0
  • 59'
    Matheus Pereira  
    Matias Lacava  
    2-0
  • 59'
    2-0
     Tashan Oakley-Boothe
     Pedro Miguel Cunha Sa
  • 69'
    Matheus Pereira (Assist:Alberto Soro) goal 
    3-0
  • 71'
    3-0
    Regis Ndo
  • 74'
    Francesco Ruberto
    3-0
  • 76'
    Hugo Oliveira  
    Jason Eyenga Lokilo  
    3-0
  • 83'
    Hugo Oliveira (Assist:Matheus Pereira) goal 
    4-0
  • 86'
    Aleksandar Busnic  
    Fabio Samuel Amorim Silva  
    4-0
  • 86'
    Amadou Ba Sy  
    Alberto Soro  
    4-0
  • 90'
    Pedro Ortiz
    4-0
  • Vizela vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị

  • Vizela4-3-3
    1
    Francesco Ruberto
    19
    Orest Lebedenko
    5
    Anderson de Jesus Santos
    4
    Joao Paulo Marques Goncalves
    82
    Tomas Costa Silva
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    34
    Pedro Ortiz
    90
    Diogo Andre Santos Nascimento
    17
    Matias Lacava
    29
    Alberto Soro
    75
    Jason Eyenga Lokilo
    20
    Rodrigo Pinho
    10
    Andre Luiz Ribeiro da Silva
    8
    Leonardo Rodrigues Lima
    27
    Hevertton
    26
    Leonel Bucca
    21
    Pedro Miguel Cunha Sa
    28
    Alexandre Ruben Lima
    4
    Kialonda Gaspar
    5
    Pedro Mendes
    70
    Joeliton Lima Santos, Mansur
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    Estrela da Amadora3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Matheus Pereira
    11Amadou Ba Sy
    2Hugo Oliveira
    22Aleksandar Busnic
    14Dylan Saint Louis
    97Fabijan Buntic
    28Bruno Costa
    8Alexis Mendez
    25Joao Escoval
    Jean Felipe 12
    Regis Ndo 7
    Nilton Varela Lopes 75
    Tashan Oakley-Boothe 80
    Kikas 29
    Lucas Rafael Goncalves da Silva 71
    Eulanio Angelo Chipela Gomes 31
    Ronaldo Tavares 9
    Antonio Filipe Norinho de Carvalho 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Villar
    SErgio Vieira
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vizela vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê

  • Vizela
    Estrela da Amadora
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •