Kết quả Vizela vs Sporting CP, 03h45 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 18

  • Vizela vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 13'
    Alberto Soro (Assist:Hugo Oliveira) goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    Morten Hjulmand
  • 37'
    Fabijan Buntic
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Viktor Gyokeres (Assist:Joao Paulo Dias Fernandes)
  • 45'
    1-1
    Joao Paulo Dias Fernandes Goal Disallowed
  • 46'
    1-2
    goal Francisco Trincao (Assist:Joao Paulo Dias Fernandes)
  • 46'
    Rafael Bustamante  
    Fabio Samuel Amorim Silva  
    1-2
  • 57'
    1-3
    goal Joao Paulo Dias Fernandes (Assist:Francisco Trincao)
  • 61'
    1-3
     Daniel Braganca
     Morten Hjulmand
  • 63'
    Samuel Essende (Assist:Orest Lebedenko) goal 
    2-3
  • 66'
    Anderson de Jesus Santos
    2-3
  • 70'
    Alexis Mendez  
    Alberto Soro  
    2-3
  • 72'
    2-4
    goal Sebastian Coates Nion (Assist:Pedro Goncalves)
  • 79'
    2-4
     Marcus Edwards
     Joao Paulo Dias Fernandes
  • 86'
    2-5
    goal Viktor Gyokeres (Assist:Pedro Goncalves)
  • 87'
    Joao Paulo Marques Goncalves  
    Orest Lebedenko  
    2-5
  • 89'
    Rafael Bustamante
    2-5
  • 90'
    2-5
     Rafael Pontelo
     Sebastian Coates Nion
  • 90'
    2-5
     Dario Essugo
     Pedro Goncalves
  • 90'
    Nuno Moreira  
    Diogo Andre Santos Nascimento  
    2-5
  • Vizela vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Vizela4-3-3
    97
    Fabijan Buntic
    19
    Orest Lebedenko
    5
    Anderson de Jesus Santos
    25
    Joao Escoval
    2
    Hugo Oliveira
    6
    Matheus Pereira
    22
    Aleksandar Busnic
    90
    Diogo Andre Santos Nascimento
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    99
    Samuel Essende
    29
    Alberto Soro
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    20
    Joao Paulo Dias Fernandes
    47
    Ricardo Esgaio Souza
    42
    Morten Hjulmand
    8
    Pedro Goncalves
    11
    Nuno Santos
    72
    Eduardo Quaresma
    4
    Sebastian Coates Nion
    25
    Goncalo Inacio
    1
    Antonio Adan Garrido
    Sporting CP3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Rafael Bustamante
    79Nuno Moreira
    4Joao Paulo Marques Goncalves
    8Alexis Mendez
    18Abdul Awudu
    82Tomas Costa Silva
    73Nikola Bursac
    1Francesco Ruberto
    42Messias
    Dario Essugo 14
    Daniel Braganca 23
    Marcus Edwards 10
    Rafael Pontelo 45
    Luis Carlos Novo Neto 13
    Afonso Moreira 90
    Franco Israel 12
    Diogo Pinto 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Villar
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vizela vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Vizela
    Sporting CP
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •