Đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz, 02h00 ngày 15/12
Kết quả Always Ready vs Real Santa Cruz
Đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Real Santa Cruz gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Always Ready vs Real Santa Cruz
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/12/2024 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz trước đây
-
25/08/2024Real Santa Cruz2 - 1Always Ready1 - 0L
-
05/11/2023Always Ready2 - 0Real Santa Cruz1 - 0W
-
07/05/2023Real Santa Cruz2 - 1Always Ready0 - 0L
-
17/10/2022Real Santa Cruz1 - 0Always Ready1 - 0L
-
06/08/2022Always Ready4 - 0Real Santa Cruz1 - 0W
-
09/05/2022Always Ready5 - 0Real Santa Cruz0 - 0W
-
13/03/2022Real Santa Cruz0 - 1Always Ready0 - 0W
-
15/09/2021Always Ready4 - 0Real Santa Cruz3 - 0W
-
04/04/2021Real Santa Cruz2 - 3Always Ready1 - 0W
-
13/12/2020Real Santa Cruz0 - 3Always Ready0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Always Ready (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Always Ready và Real Santa Cruz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 27 | 17 | 7 | 3 | 64 | 21 | 43 | 58 | T B T H T T |
2 | The Strongest | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 27 | 18 | 51 | B T T T B T |
3 | San Jose de Oruro | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 44 | H T B T B T |
4 | Aurora | 27 | 11 | 11 | 5 | 44 | 35 | 9 | 44 | T H T H T B |
5 | Nacional Potosi | 27 | 12 | 6 | 9 | 46 | 43 | 3 | 42 | B B T T T B |
6 | Blooming | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T B H H T |
7 | Always Ready | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B H T T B |
8 | Jorge Wilstermann | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 27 | 4 | 39 | T H T H B B |
9 | Independiente Petrolero | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 48 | -5 | 36 | T B T B T B |
10 | Oriente Petrolero | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 40 | -3 | 35 | B H T B H T |
11 | Real Tomayapo | 27 | 10 | 4 | 13 | 30 | 36 | -6 | 34 | T B B B T B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 | H H B T B T |
13 | Universitario De Vinto | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | B B T B B B |
14 | Club Guabira | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T B B T T |
15 | Royal Pari FC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B T B T |
16 | Real Santa Cruz | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 56 | -32 | 19 | T B B B B B |
Post season qualification
Cập nhật: