Kết quả Always Ready vs Independiente Petrolero, 02h20 ngày 01/04
Kết quả Always Ready vs Independiente Petrolero
Đối đầu Always Ready vs Independiente Petrolero
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Independiente Petrolero gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202402:20
-
Always Ready 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.42X
4.452
5.80Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Always Ready vs Independiente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 7
-
Always Ready vs Independiente Petrolero: Diễn biến chính
-
15'0-0Thomaz
-
17'Jose Miguel Briceno0-0
-
25'0-1Juan Godoy (Assist:Thomaz)
-
45'0-1Cristian Vedia
-
64'0-1Juan Godoy
-
90'0-1Diego Navarro
-
90'Diego Daniel Medina Roman0-1
-
90'0-1Jonathan Ezequiel Cristaldo
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Always Ready vs Independiente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Always ReadyIndependiente Petrolero
-
14Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
508Số đường chuyền248
-
-
6Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách7
-
-
87Pha tấn công56
-
-
66Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 5 | 28 | 37 | H T T H T T |
2 | The Strongest | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 30 | B T T H H H |
3 | San Jose de Oruro | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 27 | B H T T T T |
4 | Oriente Petrolero | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T H B T T |
5 | Aurora | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B T |
6 | Blooming | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 21 | 1 | 26 | T B B H H T |
7 | Jorge Wilstermann | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | H T H H H T |
8 | Real Tomayapo | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T T H T B B |
9 | Nacional Potosi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H B T H |
10 | Always Ready | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 21 | B B H H B H |
11 | Independiente Petrolero | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T H H H B B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B H B T B |
13 | Universitario De Vinto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | B B B H B H |
14 | Club Guabira | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 13 | B T H B B B |
15 | Royal Pari FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H H B H |
16 | Real Santa Cruz | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B T B |
Post season qualification