Kết quả Always Ready vs San Jose de Oruro, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Always Ready vs San Jose de Oruro
Đối đầu Always Ready vs San Jose de Oruro
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Always Ready 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.62X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Always Ready vs San Jose de Oruro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 26
-
Always Ready vs San Jose de Oruro: Diễn biến chính
-
39'Robson Tome Penalty cancelled0-0
-
41'0-0Luis Banegas Card changed
-
46'Zinedinne La Fuente
Enrique Taborga Negrete0-0 -
46'Carlos Gonzalez
Jose Herrera0-0 -
51'Robson Tome (Assist:Moises Paniagua)1-0
-
56'1-0Roler Ferrufino
Rodrigo Mauricio Vargas Castillo -
56'1-0Albert Aramayo
Aldair Romer Mamani Rios -
72'Marco Salazar
José Briceño1-0 -
78'1-0Percy Loza
Victor Hugo Melga Bejarano -
78'1-0Joel Bejarano Azogue
Hernan Rodriguez -
83'Emanuel Paniagua
Moises Paniagua1-0 -
87'1-0Saul Torres Rojas
-
88'Marco Salazar1-0
-
89'1-0Luis Alberto Ali
Ronaldo Sanchez -
89'Fabio Zamora
Jose Martinez1-0 -
89'Jose Martinez1-0
-
Always Ready vs San Jose de Oruro: Đội hình chính và dự bị
-
Always Ready4-1-4-11Alain Baroja6Enrique Taborga Negrete5Marcelo Suarez22Jose Herrera2Diego Daniel Medina Roman3Pablo Vaca40Moises Paniagua13Hector Cuellar21Robson Tome27Jose Martinez19José Briceño10Brian Gabriel Sobrero17Ronaldo Sanchez24Aldair Romer Mamani Rios31Hernan Rodriguez18Rodrigo Mauricio Vargas Castillo8Victor Hugo Melga Bejarano2Jhoni Ramallo33Andres Nicolas Landa Medreno15Lider Yanarico7Saul Torres Rojas22Luis Banegas
- Đội hình dự bị
-
23Santiago Delgadillo25Matias Galindo50Axel Guaribana49Zinedinne La Fuente9Carlos Gonzalez35Ary Oliveira39Emanuel Paniagua44Jairo Rojas16Marco Salazar36Lucas Sanchez51Renan Terrazas34Fabio ZamoraLuis Alberto Ali 99Albert Aramayo 46Jorge Arauz 1Joel Bejarano Azogue 21Roler Ferrufino 9Percy Loza 20Roberto Carlos Rivas 12Augusto Seimandi 5Luis Serrano 6Yonathan Taborga 36Gonzalo Vaca Salvatierra 4Emerson Velasquez 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Always Ready vs San Jose de Oruro: Số liệu thống kê
-
Always ReadySan Jose de Oruro
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
452Số đường chuyền347
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách3
-
-
85Pha tấn công68
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification