Kết quả Blooming vs Royal Pari FC, 05h00 ngày 31/10
Kết quả Blooming vs Royal Pari FC
Đối đầu Blooming vs Royal Pari FC
Phong độ Blooming gần đây
Phong độ Royal Pari FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202405:00
-
Blooming 7 12Royal Pari FC 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.25
0.87U 2.25
0.951
1.60X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blooming vs Royal Pari FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 21
-
Blooming vs Royal Pari FC: Diễn biến chính
-
10'Othoniel Arce Jaramillo (Assist:Miguel Angel Becerra)1-0
-
14'1-0Schneider Pena
-
41'Omar Pedro Siles Canda1-0
-
42'Moises Villarroel Angulo1-0
-
42'1-0Manuel Bonilla
-
43'1-0Sergio Gil
-
45'Daniel Aponte1-0
-
46'1-0Leonardo Velasco
Sergio Gil -
46'1-0Jose Flores
Celin Padilla -
55'Rafael Allan Mollercke, Rafinha1-0
-
56'Moises Villarroel Angulo2-0
-
66'2-0Jose Manuel Jaquez
Andres Moreno -
66'Richard Spenhay
Moises Villarroel Angulo2-0 -
66'Juan Carlos Arce Justiniano
Rafael Allan Mollercke, Rafinha2-0 -
67'2-0Lazaro Crescencio
-
71'Omar Pedro Siles Canda2-0
-
79'2-0Sergio Justiniano
Schneider Pena -
80'Samuel Garzon
Cesar Menacho2-0 -
80'Ramiro Eguez Lima
Othoniel Arce Jaramillo2-0 -
82'Cesar Romero2-0
-
84'2-0Lazaro Crescencio
-
88'2-1Jose Manuel Jaquez
-
Blooming vs Royal Pari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Blooming4-1-4-11Braulio Uraezana31Daniel Aponte11Cesar Menacho3Juan Gabriel Valverde Rivera26Cesar Romero45Arquimedes Jose Figuera27Omar Pedro Siles Canda10Rafael Allan Mollercke, Rafinha8Moises Villarroel Angulo9Othoniel Arce Jaramillo24Miguel Angel Becerra9Matheus Alves Leandro87Schneider Pena12Juan Alexis Ribera Castillo24Celin Padilla7Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva8Andres Moreno72Sergio Gil6Daniel Flores5Lazaro Crescencio17Manuel Bonilla13Diego Mendez
- Đội hình dự bị
-
6Richard Spenhay17Juan Carlos Arce Justiniano36Ramiro Eguez Lima7Samuel Garzon4Denilson Duran12Carlos Jimenez44Iván Molina25Ronald Cuellar Orti29Agustin Gutierrez19Limberg Gutierrez Mojica32Guilmar Centella2Gustavo Alexis Visalla CondoriLeonardo Velasco 28Jose Flores 30Jose Manuel Jaquez 11Sergio Justiniano 18Julio Perez 27Ithamar Hurtado 55Alexander Raul Zurita 32Ricardo Cadima 14Fabricio Suarez 19Dioggo Isita 20Diego Romero 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos BustosMiguel Angel Portugal Vicario
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Blooming vs Royal Pari FC: Số liệu thống kê
-
BloomingRoyal Pari FC
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
251Số đường chuyền299
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
0Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
51Pha tấn công83
-
-
18Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification