Kết quả Club Guabira vs Always Ready, 07h00 ngày 03/03
Kết quả Club Guabira vs Always Ready
Đối đầu Club Guabira vs Always Ready
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202407:00
-
Club Guabira 23Always Ready 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.70X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 1
0.66U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs Always Ready
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 4
-
Club Guabira vs Always Ready: Diễn biến chính
-
17'Leandro Zazpe (Assist:Carlos Antonio Melgar Vargas)1-0
-
26'1-0Hector Cuellar
-
49'1-0Robson Matheus
-
62'Moises Villarroel Angulo1-0
-
67'Carlos Antonio Melgar Vargas Penalty awarded1-0
-
69'1-0Luis Caicedo
-
71'Carlos Antonio Melgar Vargas2-0
-
77'Gil R.2-0
-
79'Carlos Antonio Melgar Vargas (Assist:Gustavo Peredo Ortiz)3-0
-
81'3-1Ayron Del Valle Rodriguez
-
87'3-1Adalid Terrazas
-
87'3-1Marcelo Suarez
-
90'3-1Marcelo Suarez Card changed
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs Always Ready: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraAlways Ready
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
303Số đường chuyền322
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn8
-
-
7Thử thách14
-
-
61Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 5 | 28 | 37 | H T T H T T |
2 | The Strongest | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 30 | B T T H H H |
3 | San Jose de Oruro | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 27 | B H T T T T |
4 | Oriente Petrolero | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T H B T T |
5 | Aurora | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B T |
6 | Blooming | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 21 | 1 | 26 | T B B H H T |
7 | Jorge Wilstermann | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | H T H H H T |
8 | Real Tomayapo | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T T H T B B |
9 | Nacional Potosi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H B T H |
10 | Always Ready | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 21 | B B H H B H |
11 | Independiente Petrolero | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T H H H B B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B H B T B |
13 | Universitario De Vinto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | B B B H B H |
14 | Club Guabira | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 13 | B T H B B B |
15 | Royal Pari FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H H B H |
16 | Real Santa Cruz | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B T B |
Post season qualification