Kết quả Royal Pari FC vs Bolivar, 07h00 ngày 04/08
Kết quả Royal Pari FC vs Bolivar
Đối đầu Royal Pari FC vs Bolivar
Phong độ Royal Pari FC gần đây
Phong độ Bolivar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202407:00
-
Royal Pari FC 5 10Bolivar 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.75
0.85U 2.75
0.951
4.10X
4.002
1.65Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Pari FC vs Bolivar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 9
-
Royal Pari FC vs Bolivar: Diễn biến chính
-
44'Yosimar Quinones0-0
-
45'0-1Bruno Savio da Silva
-
46'Bruno Silva
Daniel Flores0-1 -
47'Matheus Alves Leandro0-1
-
63'0-1Ervin Vaca
-
69'Hallysson Padilha0-1
-
70'Celin Padilla Card changed0-1
-
71'0-1Ramiro Vaca
-
71'Julio Perez
Emerson Adolfo0-1 -
73'0-1Pato Rodriguez
-
75'0-1Luis Paz
Ervin Vaca -
75'0-1Carlos Antonio Melgar Vargas
Pato Rodriguez -
78'0-1Fabio Roberto Gomes Netto
Alfio Ovidio Oviedo -
81'Andres Moreno
Jose Flores0-1 -
81'Schneider Pena
Celin Padilla0-1 -
82'Yosimar Quinones0-1
-
88'0-1Jhon Cristian Velasquez
Henry Vaca -
89'0-1Jesus Sagredo
Yomar Rocha -
90'0-1Jesus Sagredo
-
90'Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva0-1
-
90'Fabricio Suarez
Tobias Moriceau0-1
-
Royal Pari FC vs Bolivar: Đội hình chính và dự bị
-
Royal Pari FC4-4-213Diego Mendez24Celin Padilla23Yosimar Quinones29Hallysson Padilha72Sergio Gil30Jose Flores3Tobias Moriceau7Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva6Daniel Flores77Emerson Adolfo9Matheus Alves Leandro9Alfio Ovidio Oviedo10Bruno Savio da Silva11Ramiro Vaca27Henry Vaca17Pato Rodriguez33Ervin Vaca22Yomar Rocha44Renzo Miguel Orihuela Barcos3Anderson de Jesus Santos7Roberto Fernandez1Carlos Emilio Lampe Porras
- Đội hình dự bị
-
17Manuel Bonilla5Lazaro Crescencio20Dioggo Isita11Jose Manuel Jaquez8Andres Moreno1Israel Pena87Schneider Pena27Julio Perez12Juan Alexis Ribera Castillo10Bruno Silva19Fabricio Suarez32Alexander Raul ZuritaJose Dilan Ali Gutierrez 37Diego Arroyo 16Lucas Chavez 18Ruben Cordano 12Fabio Roberto Gomes Netto 90Alex Granell Nogue 6Carlos Antonio Melgar Vargas 80Luis Paz 8Jose Manuel Sagredo Chavez 4Jesus Sagredo 2Javier Uzeda 30Jhon Cristian Velasquez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Portugal VicarioBenat San Jose
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Royal Pari FC vs Bolivar: Số liệu thống kê
-
Royal Pari FCBolivar
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
210Số đường chuyền382
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn7
-
-
8Thử thách3
-
-
124Pha tấn công129
-
-
81Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 26 | 16 | 34 | T T T H B T |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
6 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification