Kết quả San Antonio Bulo Bulo vs Bolivar, 04h00 ngày 23/12
Kết quả San Antonio Bulo Bulo vs Bolivar
Đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Bolivar
Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
Phong độ Bolivar gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202404:00
-
Bolivar?Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.83O 3.75
0.79U 3.75
1.031
5.20X
4.802
1.38Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.85O 1.5
0.63U 1.5
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio Bulo Bulo vs Bolivar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bolivia 2024 » vòng
-
San Antonio Bulo Bulo vs Bolivar: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Antonio Bulo Bulo vs Bolivar: Số liệu thống kê
-
San Antonio Bulo BuloBolivar
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Always Ready | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | H T T B T T |
5 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
6 | Aurora | 29 | 11 | 12 | 6 | 46 | 38 | 8 | 45 | T H T B B H |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 29 | 10 | 11 | 8 | 32 | 28 | 4 | 41 | T H B B H H |
9 | Real Tomayapo | 29 | 12 | 4 | 13 | 37 | 38 | -1 | 40 | B B T B T T |
10 | Independiente Petrolero | 29 | 9 | 9 | 11 | 46 | 55 | -9 | 36 | B T B T B B |
11 | Oriente Petrolero | 29 | 10 | 5 | 14 | 41 | 54 | -13 | 35 | B H T B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification