Kết quả San Antonio Bulo Bulo vs Jorge Wilstermann, 06h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bolivia 2024 » vòng 21

  • San Antonio Bulo Bulo vs Jorge Wilstermann: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Hector Bobadilla (Assist:Marvin Bejarano)
  • 42'
    0-1
    Rodrigo Amaral Pereira
  • 45'
    0-1
    Santiago Echeverría
  • 45'
    0-1
    Josue Mamani
  • 45'
    Ivan Huayhuata goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Hector Bobadilla
  • 45'
    Luis Jaldin Penalty awarded
    1-1
  • San Antonio Bulo Bulo vs Jorge Wilstermann: Đội hình chính và dự bị

  • San Antonio Bulo Bulo4-4-2
    13
    Jose Feliciano Penarrieta Flores
    3
    Jennry Alaca Maconde
    20
    Gustavo Olguin Mancilla
    26
    Leonardo Justiniano
    18
    Luis Jaldin
    34
    Gustavo Mendoza
    8
    Michael Fernando Castellon Escaler
    2
    Ivan Huayhuata
    17
    Edwin Rivera
    25
    Huberth Sanchez
    10
    Adriel Fernandez
    8
    Hector Bobadilla
    10
    Rodrigo Amaral Pereira
    18
    Carlitos Rodriguez
    7
    Josue Mamani
    71
    Leonel Lopez Gonzalez
    11
    Alex Caceres
    25
    Robson
    6
    Martín Chiatti
    22
    Santiago Echeverría
    17
    Marvin Bejarano
    1
    Bruno Poveda
    Jorge Wilstermann4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Passira
    27Cristian Justiniano
    7Jhon Mena
    21Pablo Meza
    42Leonardo Montenegro
    30Josue Prieto
    28Jose Rodriguez
    35Javier Vargas
    12Jhunior Vera
    15Sebastian Villarroel
    14Jefferson Virreira
    16Sebastian Viveros
    Rafael Corrales 27
    Arnaldo Gimenez 13
    Andres Guillermo 20
    Jefferson Tavares da Silva 9
    Cristhian Machado Pinto 15
    Adrian Pacheco 28
    Edwin Pardo 14
    Adrian Pena 21
    Francisco Rodríguez 4
    Luis Rodriguez 36
    Makerlo Tellez 23
    Jose Luis Vargas 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Díaz
  • BXH VĐQG Bolivia
  • BXH bóng đá Bolivia mới nhất
  • San Antonio Bulo Bulo vs Jorge Wilstermann: Số liệu thống kê

  • San Antonio Bulo Bulo
    Jorge Wilstermann
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 171
    Số đường chuyền
    203
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 34
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH VĐQG Bolivia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bolivar 20 13 5 2 41 9 32 44 T T B T H T
2 The Strongest 19 10 6 3 33 21 12 36 H H H B T T
3 Nacional Potosi 21 9 6 6 33 30 3 33 H T B T H T
4 Blooming 21 10 3 8 25 25 0 33 H T B T H T
5 Aurora 20 8 8 4 27 24 3 32 T B T T B T
6 San Jose de Oruro 20 9 4 7 37 26 11 31 T T T T H B
7 Jorge Wilstermann 20 8 7 5 22 15 7 31 H T T B H T
8 Always Ready 20 7 6 7 22 23 -1 27 B H T T B B
9 Real Tomayapo 20 8 3 9 24 27 -3 27 B B B B T B
10 Oriente Petrolero 18 8 2 8 25 25 0 26 H B T T B B
11 Universitario De Vinto 20 6 6 8 23 27 -4 24 B H T T B H
12 Independiente Petrolero 20 5 8 7 29 36 -7 23 H B B H T B
13 San Antonio Bulo Bulo 21 6 5 10 26 35 -9 23 T B B H T B
14 Club Guabira 21 5 4 12 26 38 -12 19 B B T B B T
15 Royal Pari FC 20 3 7 10 19 31 -12 16 B H T H B B
16 Real Santa Cruz 21 4 4 13 20 40 -20 16 B B B B T H

Post season qualification