Đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje, 01h45 ngày 24/2
Kết quả Borac Banja Luka vs Posusje
Đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
Phong độ Posusje gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Borac Banja Luka vs Posusje
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje trước đây
-
25/09/2024Posusje0 - 2Borac Banja Luka0 - 0W
-
24/04/2024Borac Banja Luka1 - 0Posusje1 - 0W
-
16/12/2023Posusje0 - 2Borac Banja Luka0 - 1W
-
18/09/2023Borac Banja Luka1 - 0Posusje0 - 0W
-
14/05/2023Posusje1 - 0Borac Banja Luka0 - 0L
-
14/10/2022Borac Banja Luka2 - 1Posusje0 - 0W
-
30/07/2022Posusje0 - 2Borac Banja Luka0 - 1W
-
29/05/2022Posusje3 - 0Borac Banja Luka2 - 0L
-
31/10/2021Borac Banja Luka3 - 0Posusje0 - 0W
-
08/08/2021Posusje1 - 0Borac Banja Luka1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borac Banja Luka vs Posusje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borac Banja Luka (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Borac Banja Luka (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borac Banja Luka thắng
Bại: là số trận Borac Banja Luka thua
Thắng: là số trận Borac Banja Luka thắng
Bại: là số trận Borac Banja Luka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borac Banja Luka và Posusje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 19 | 15 | 3 | 1 | 36 | 9 | 27 | 48 | T T T B T H |
2 | Borac Banja Luka | 18 | 14 | 2 | 2 | 37 | 8 | 29 | 44 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 18 | 11 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 39 | T T B T H H |
4 | FK Zeljeznicar | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B T B H |
5 | NK Siroki Brijeg | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T T B T H |
6 | FK Velez Mostar | 19 | 6 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T H T H H |
7 | FK Sloga Doboj | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 25 | -4 | 25 | B T T T H T |
8 | Radnik Bijeljina | 19 | 8 | 1 | 10 | 24 | 29 | -5 | 25 | B B T T T B |
9 | Posusje | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 24 | -4 | 21 | B B H B B B |
10 | FK Igman Konjic | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 43 | -26 | 17 | B B H B T B |
11 | GOSK Gabela | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 46 | -31 | 8 | B T B B B H |
12 | Sloboda | 19 | 1 | 2 | 16 | 6 | 37 | -31 | 5 | B B B B B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: