Đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela, 00h00 ngày 08/3
Kết quả Sloboda vs GOSK Gabela
Đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ GOSK Gabela gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Sloboda vs GOSK Gabela
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela trước đây
-
19/10/2024GOSK Gabela2 - 0Sloboda1 - 0L
-
14/04/2019GOSK Gabela3 - 2Sloboda1 - 0L
-
03/03/2019GOSK Gabela0 - 0Sloboda0 - 0D
-
23/09/2018Sloboda2 - 0GOSK Gabela1 - 0W
-
22/04/2018Sloboda1 - 2GOSK Gabela0 - 1L
-
11/03/2018GOSK Gabela0 - 0Sloboda0 - 0D
-
08/12/2017GOSK Gabela2 - 0Sloboda2 - 0L
-
10/09/2017Sloboda0 - 1GOSK Gabela0 - 1L
-
12/05/2012GOSK Gabela1 - 4Sloboda1 - 1W
-
05/11/2011Sloboda2 - 1GOSK Gabela0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sloboda (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sloboda (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sloboda thắng
Bại: là số trận Sloboda thua
Thắng: là số trận Sloboda thắng
Bại: là số trận Sloboda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sloboda và GOSK Gabela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 20 | 16 | 3 | 1 | 37 | 9 | 28 | 51 | T T B T H T |
2 | Borac Banja Luka | 19 | 15 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 47 | T T B T T T |
3 | Sarajevo | 19 | 12 | 6 | 1 | 41 | 13 | 28 | 42 | T B T H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 16 | 15 | 37 | T B T B H H |
5 | FK Sloga Doboj | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T H T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | T T B T H B |
7 | FK Velez Mostar | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T H T H H B |
8 | Radnik Bijeljina | 20 | 8 | 1 | 11 | 24 | 30 | -6 | 25 | B T T T B B |
9 | Posusje | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H B B B H |
10 | FK Igman Konjic | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 43 | -24 | 20 | B H B T B T |
11 | GOSK Gabela | 20 | 2 | 2 | 16 | 15 | 48 | -33 | 8 | T B B B H B |
12 | Sloboda | 20 | 1 | 2 | 17 | 6 | 38 | -32 | 5 | B B B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: