Đối đầu Posusje vs Sloboda, 00h00 ngày 09/11
Kết quả Posusje vs Sloboda
Đối đầu Posusje vs Sloboda
Phong độ Posusje gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Posusje vs Sloboda
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Posusje vs Sloboda trước đây
-
10/08/2024Sloboda0 - 2Posusje0 - 1W
-
08/04/2023Posusje2 - 0Sloboda2 - 0W
-
13/11/2022Posusje2 - 1Sloboda0 - 1W
-
27/08/2022Sloboda0 - 1Posusje0 - 1W
-
16/04/2022Posusje0 - 0Sloboda0 - 0D
-
06/03/2022Posusje1 - 0Sloboda1 - 0W
-
21/09/2021Sloboda1 - 1Posusje1 - 0D
-
08/03/2009Posusje0 - 1Sloboda0 - 0L
-
11/08/2008Sloboda3 - 0Posusje1 - 0L
-
16/03/2008Sloboda4 - 2Posusje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Posusje vs Sloboda
- Thống kê lịch sử đối đầu Posusje vs Sloboda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Posusje vs Sloboda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Posusje vs Sloboda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Posusje (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Posusje (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Posusje thắng
Bại: là số trận Posusje thua
Thắng: là số trận Posusje thắng
Bại: là số trận Posusje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Posusje và Sloboda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 12 | 10 | 2 | 0 | 27 | 5 | 22 | 32 | T T T T T H |
2 | Sarajevo | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 10 | 22 | 28 | H H T T T H |
3 | Borac Banja Luka | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 23 | B H T B T T |
5 | Posusje | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T B B B B T |
6 | Radnik Bijeljina | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | T B B T B T |
7 | FK Velez Mostar | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 13 | T B B B T H |
8 | NK Siroki Brijeg | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13 | H B H T B B |
9 | FK Igman Konjic | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 27 | -17 | 13 | T T B B B B |
10 | FK Sloga Doboj | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B T B T B |
11 | GOSK Gabela | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 29 | -20 | 4 | H B B T B B |
12 | Sloboda | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 25 | -22 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: