Kết quả Cianorte PR vs Coritiba PR, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Cianorte PR vs Coritiba PR
Đối đầu Cianorte PR vs Coritiba PR
Phong độ Cianorte PR gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202402:00
-
Cianorte PR 10Coritiba PR 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.25
1.03U 2.25
0.771
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cianorte PR vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
CaP Brazil 2024 » vòng
-
Cianorte PR vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
25'0-1Leandro Damiao da Silva dos Santos
-
30'0-1Matheus Henrique Frizzo
-
45'0-2Robson dos Santos Fernandes
-
54'0-3Matheus Henrique Frizzo (Assist:Robson dos Santos Fernandes)
-
57'Joao Mafra0-3
-
80'0-4Robson dos Santos Fernandes
- BXH CaP Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cianorte PR vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Cianorte PRCoritiba PR
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
102Pha tấn công72
-
-
64Tấn công nguy hiểm57
-
BXH CaP Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 22 | T T H H B H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T H H B H |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil