Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ, 06h00 ngày 04/08
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202406:00
-
Botafogo RJ 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.25
1.01U 2.25
0.871
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 21
-
Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
21'0-1Carlos Alberto
-
39'Magno Jose da Silva Maguinho Penalty awarded0-1
-
43'Joel Campbell1-1
-
44'1-1Igor Jesus Maciel da Cruz
-
Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Pedro Rangel6Guilherme Kennedy Romao4Luiz Felipe Nascimento dos Santos3Adriano Martins2Magno Jose da Silva Maguinho8Gabriel Baralhas dos Santos5Gonzalo Freitas10Shaylon Kallyson Cardozo11Luiz Fernando Morais dos Santos9Emiliano Rodriguez7Joel Campbell27Carlos Alberto99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva5Danilo Barbosa da Silva28Allan Marques Loureiro25Kaue Rodrigues Pessanha4Mateo Ponte15Bastos20Alexander Nahuel Barboza Ullua66Cuiabano12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
20Janderson19Jan Carlos Hurtado Anchico18Alejo Cruz17Gustavo Campanharo13Luiz Gustavo16Rhaldney14Marcos Vinicius Carvalho dos Reis15Yeferson Rodallega12Emerson Fabiano Kerber JuniorDanilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6Marlon Rodrigues de Freitas 17Fernando Marcal De Oliveira 21Matheus Martins 37Oscar David Romero Villamayor 70Gregore de Magalhães da Silva 26Lucas Halter 3Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Damian Nicolas Suarez 22Luis Geovanny Segovia Vega 44Patrick de Paula 8Raul Jonas Steffens 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseBotafogo RJ
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
3Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
172Số đường chuyền182
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu11
-
-
10Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn4
-
-
12Ném biên7
-
-
5Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách4
-
-
43Pha tấn công43
-
-
30Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil