Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS, 02h00 ngày 19/08
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.65X
3.012
2.55Hiệp 1+0
0.97-0
0.91O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 23
-
Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
17'Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Pedro Henrique Pereira da Silva0-0 -
28'Jan Carlos Hurtado Anchico
Derek Freitas Ribeiro0-0 -
45'Magno Jose da Silva Maguinho0-0
-
46'Rafael Haller
Magno Jose da Silva Maguinho0-0 -
54'Gonzalo Freitas0-0
-
61'0-0Fernando Francisco Reges
Bruno Henriaque Corsini -
61'0-0Lucas Alario
Enner Valencia -
62'Jorge Moura Xavier
Joel Campbell0-0 -
62'Shaylon Kallyson Cardozo
Rhaldney0-0 -
68'Jan Carlos Hurtado Anchico (Assist:Jorge Moura Xavier)1-0
-
79'1-0Ricardo Mathias
Gabriel Carvalho -
80'1-0Gustavo Prado
Thiago Maia Alencar -
89'1-0Romulo
Bruno Gomes da Silva Clevelario
-
Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-2-3-11Ronaldo de Oliveira Strada6Alejo Cruz4Pedro Henrique Pereira da Silva3Adriano Martins2Magno Jose da Silva Maguinho5Gonzalo Freitas8Rhaldney11Luiz Fernando Morais dos Santos10Joel Campbell7Janderson9Derek Freitas Ribeiro13Enner Valencia34Gabriel Carvalho17Bruno Tabata21Wesley Ribeiro Silva8Bruno Henriaque Corsini29Thiago Maia Alencar15Bruno Gomes da Silva Clevelario18Agustin Rogel25Gabriel Mercado26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
15Luiz Felipe Nascimento dos Santos19Jan Carlos Hurtado Anchico13Rafael Haller18Jorge Moura Xavier17Shaylon Kallyson Cardozo12Pedro Rangel14Marcos Vinicius Carvalho dos Reis16Randerson20EliFernando Francisco Reges 5Lucas Alario 31Ricardo Mathias 49Gustavo Prado 47Romulo 40Anthoni Spier Souza 24Igor Gomes 3Rene Rodrigues Martins 6Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao 44Robert Renan 4Hyoran Kaue Dalmoro 7Lucca Drummond 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseInternacional RS
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút8
-
-
7Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
332Số đường chuyền460
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn18
-
-
24Ném biên27
-
-
24Cản phá thành công25
-
-
9Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass26
-
-
90Pha tấn công129
-
-
51Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil