Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 02h00 ngày 25/08
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Juventude
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Juventude
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202402:00
-
Juventude 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.91O 2.25
0.84U 2.25
0.951
1.90X
3.352
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1
1.10U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 24
-
Atletico Clube Goianiense vs Juventude: Diễn biến chính
-
5'0-0Carlos Eduardo de Souza Vieira
-
9'Rhaldney0-0
-
19'0-0Jose Marcos Alves Luis
-
45'0-0Anderson Luiz de Carvalho Nene
-
45'Bruno Nunes de Barros0-0
-
46'0-0Lucas Henrique Barbosa
Marcelo Josede Lima -
47'Jan Carlos Hurtado Anchico1-0
-
48'Jan Carlos Hurtado Anchico Goal awarded1-0
-
54'Janderson1-0
-
59'1-0Jean Carlos Vicente
Anderson Luiz de Carvalho Nene -
62'Jorge Moura Xavier
Joel Campbell1-0 -
62'Gabriel Baralhas dos Santos
Rhaldney1-0 -
64'1-0Danilo Boza Junior
-
72'1-0Diego Goncalves
Erick Samuel Correa Farias -
72'1-0Davi Goes
Carlos Eduardo de Souza Vieira -
75'Alejo Cruz
Janderson1-0 -
75'Emiliano Rodriguez
Jan Carlos Hurtado Anchico1-0 -
80'Bruno Nunes de Barros1-0
-
82'1-0Edson Guilherme Mendes dos Santos
Davi Goes -
84'Rafael Haller
Luiz Fernando Morais dos Santos1-0 -
89'Jorge Moura Xavier1-0
-
90'Alejo Cruz2-0
-
90'2-1Diego Goncalves (Assist:Jean Carlos Vicente)
-
90'2-1Luis Felipe Oyama
-
90'2-1Jose Marcos Alves Luis
-
Atletico Clube Goianiense vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-2-3-11Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Luiz Felipe Nascimento dos Santos3Adriano Martins2Bruno Nunes de Barros5Gonzalo Freitas8Rhaldney11Luiz Fernando Morais dos Santos10Joel Campbell7Janderson9Jan Carlos Hurtado Anchico79Ronie Edmundo Carrillo Morales11Marcelo Josede Lima10Anderson Luiz de Carvalho Nene7Erick Samuel Correa Farias5Luis Felipe Oyama30Carlos Eduardo de Souza Vieira2Joao Lucas de Almeida Carvalho4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
18Jorge Moura Xavier16Gabriel Baralhas dos Santos13Rafael Haller19Emiliano Rodriguez20Alejo Cruz17Shaylon Kallyson Cardozo12Pedro Rangel14Luiz Gustavo15Marcos Vinicius Carvalho dos ReisDiego Goncalves 13Lucas Henrique Barbosa 21Jean Carlos Vicente 20Davi Goes 88Edson Guilherme Mendes dos Santos 17Gabriel Inocêncio 12Lucas Wingert 99Yan da Cruz Souto 70Mateus Eduardo Claus 77Kelvin 15Abner 23Rafael Pinna 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseJuventude
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút5
-
-
10Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
270Số đường chuyền400
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
38Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn6
-
-
16Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
79Pha tấn công86
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil