Kết quả Atletico Mineiro vs Bragantino, 02h00 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 27

  • Atletico Mineiro vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 22'
    Deyverson Brum Silva Acosta
    0-0
  • 37'
    Deyverson Brum Silva Acosta (Assist:Rubens Antonio Dias) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
     Jhonatan Santos Rosa
  • 46'
    1-0
     Matheus Fernandes Siqueira
     Raul Lo Goncalves
  • 46'
    1-0
     Henry Mosquera
     Vinicius Mendonca Pereira
  • 52'
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro (Assist:Igor Gomes) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Eduardo Santos
     Guilherme Lopes da Silva
  • 63'
    2-0
     Arthur Sousa
     Jose Hurtado
  • 70'
    2-0
    Arthur Sousa
  • 73'
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa  
    Igor Gomes  
    2-0
  • 74'
    Bernard Anicio Caldeira Duarte  
    Brahian Palacios Alzate  
    2-0
  • 75'
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk  
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro  
    2-0
  • 78'
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk (Assist:Deyverson Brum Silva Acosta) goal 
    3-0
  • 81'
    Alan Kardec de Sousa Pereira  
    Deyverson Brum Silva Acosta  
    3-0
  • 81'
    Paulo Vitor  
    Alan Steven Franco Palma  
    3-0
  • 82'
    3-0
    Eduardo Santos
  • 84'
    Everson Felipe Marques Pires
    3-0
  • 85'
    3-0
    Matheus Fernandes Siqueira
  • 89'
    3-0
    Arthur Sousa Penalty awarded
  • 90'
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    3-0
  • Atletico Mineiro vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro3-5-2
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    8
    Junior Alonso
    2
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    25
    Mariano Ferreira Filho
    44
    Rubens Antonio Dias
    17
    Igor Gomes
    23
    Alan Steven Franco Palma
    18
    Fausto Vera
    30
    Brahian Palacios Alzate
    42
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
    9
    Deyverson Brum Silva Acosta
    54
    Vinicius Mendonca Pereira
    19
    Eduardo Sasha
    28
    Vitor Naum
    8
    Lucas Evangelista
    23
    Raul Lo Goncalves
    6
    Jhonatan Santos Rosa
    34
    Jose Hurtado
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    4
    Lucas de Souza Cunha
    31
    Guilherme Lopes da Silva
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Bernard Anicio Caldeira Duarte
    6Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    7Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    27Paulo Vitor
    14Alan Kardec de Sousa Pereira
    31Matheus Mendes Werneck de Oliveira
    13Guilherme Antonio Arana Lopes
    3Bruno Fuchs
    16Igor Rabello da Costa
    47Romulo Helbert Pereira Junior
    40Victor Hugo
    33Robert dos Santos Conceicao
    Henry Mosquera 30
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 10
    Matheus Fernandes Siqueira 35
    Eduardo Santos 3
    Arthur Sousa 27
    Souza de Oliveira Fabricio 37
    Douglas Mendes Moreira 39
    Luan Candido 36
    Sergio Palacios 13
    Joao Roberto Rota Neto 21
    Gustavo Gustavinho 22
    Victor Hugo de Faria Mota 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Bragantino
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 38
    Long pass
    22
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation