Kết quả Atletico Paranaense vs Juventude, 04h30 ngày 19/08
Kết quả Atletico Paranaense vs Juventude
Đối đầu Atletico Paranaense vs Juventude
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202404:30
-
Juventude 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.25
0.84U 2.25
0.831
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Juventude
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 23
-
Atletico Paranaense vs Juventude: Diễn biến chính
-
19'0-0Jadson Alves dos Santos
-
23'Mateo Gamarra0-0
-
30'0-1Anderson Luiz de Carvalho Nene (Assist:Erick Samuel Correa Farias)
-
39'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Joao Cruz)1-1
-
46'1-1Edson Guilherme Mendes dos Santos
Erick Samuel Correa Farias -
57'Agustin Canobbio Graviz
Julimar Silva Oliveira Junior1-1 -
57'Christian Roberto Alves Cardoso
Joao Cruz1-1 -
62'1-1Carlos Eduardo de Souza Vieira
Thiaguinho -
63'1-1Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Anderson Luiz de Carvalho Nene -
67'Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao1-1 -
67'Tomas Cuello
Lucas Gabriel Di Yorio1-1 -
68'1-2Yan da Cruz Souto (Assist:Marcelo Josede Lima)
-
70'Mycael Pontes Moreira
Leonardo Matias Baiersdorf Linck1-2 -
72'1-2Luis Felipe Oyama
Jadson Alves dos Santos -
74'Gabriel Girotto Franco1-2
-
81'1-2Abner
Yan da Cruz Souto -
82'1-2Alan luciano Ruschel
-
86'Christian Roberto Alves Cardoso1-2
-
90'Bruno Zapelli1-2
-
Atletico Paranaense vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-3-324Leonardo Matias Baiersdorf Linck6Fernando Bueno15Mateo Gamarra4Kaique Rocha29Luis Leonardo Godoy57Joao Cruz3Gabriel Girotto Franco10Bruno Zapelli20Julimar Silva Oliveira Junior7Lucas Gabriel Di Yorio11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao79Ronie Edmundo Carrillo Morales11Marcelo Josede Lima10Anderson Luiz de Carvalho Nene7Erick Samuel Correa Farias16Jadson Alves dos Santos8Thiaguinho70Yan da Cruz Souto4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
14Agustin Canobbio Graviz88Christian Roberto Alves Cardoso28Tomas Cuello9Gonzalo Mathias Mastriani Borges41Mycael Pontes Moreira42Matheus Soares Rocha37Lucas Esquivel45Lucas Belezi Barbosa22Madson Ferreira dos Santos23Antonio Feliphe Costa Silva30Ze Vitor26Erick Luis Conrado CarvalhoEdson Guilherme Mendes dos Santos 17Carlos Eduardo de Souza Vieira 30Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44Luis Felipe Oyama 5Abner 23Mateus Eduardo Claus 77Lucas Wingert 99Joao Vitor Cardoso de Souza 22Gabriel Inocêncio 12Jean Carlos Vicente 20Davi Goes 88Diego Goncalves 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseJuventude
-
10Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
12Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
459Số đường chuyền315
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
24Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công23
-
-
13Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass18
-
-
119Pha tấn công92
-
-
50Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil