Kết quả Atletico Paranaense vs Vasco da Gama, 02h00 ngày 06/05
Kết quả Atletico Paranaense vs Vasco da Gama
Đối đầu Atletico Paranaense vs Vasco da Gama
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202402:00
-
Vasco da Gama 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.25
0.89U 2.25
0.971
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 5
-
Atletico Paranaense vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
10'Julimar Silva Oliveira Junior
Agustin Canobbio Graviz0-0 -
16'0-0Hugo Moura Arruda da Silva
-
23'0-0Joao Victor Da Silva Marcelino
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi -
26'Erick Luis Conrado Carvalho (Assist:Lucas Esquivel)1-0
-
58'Fernando Luis Roza, Fernandinho1-0
-
59'Madson Ferreira dos Santos
Luis Leonardo Godoy1-0 -
59'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Tomas Cuello1-0 -
69'Alex Santana
Bruno Zapelli1-0 -
69'Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Pablo Felipe Teixeira1-0 -
73'1-0Erick Marcus
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen -
74'1-0Juan Sebastian Sforza
Mateus Carvalho dos Santos -
86'1-0Clayton Fernandes Silva
Paulo Henrique Alves -
86'1-0Adson Ferreira Soares
David Correa da Fonseca
-
Atletico Paranaense vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-11Bento Matheus Krepski Neto37Lucas Esquivel15Mateo Gamarra4Kaique Rocha29Luis Leonardo Godoy5Fernando Luis Roza, Fernandinho26Erick Luis Conrado Carvalho28Tomas Cuello10Bruno Zapelli14Agustin Canobbio Graviz92Pablo Felipe Teixeira31Rosicley Pereira Da Silva,Rossi99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen7David Correa da Fonseca27Pablo Manuel Galdames25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos96Paulo Henrique Alves4Maicon Pereira Roque3Leonardo Pinheiro da Conceicao6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
20Julimar Silva Oliveira Junior11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao22Madson Ferreira dos Santos80Alex Santana9Gonzalo Mathias Mastriani Borges24Leonardo Matias Baiersdorf Linck88Christian Roberto Alves Cardoso3Gabriel Girotto Franco6Fernando Bueno46Marcos Andre23Antonio Feliphe Costa Silva30Ze VitorJuan Sebastian Sforza 20Adson Ferreira Soares 28Joao Victor Da Silva Marcelino 38Clayton Fernandes Silva 9Erick Marcus 16Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Jose Gabriel dos Santos Silva 23Bruno Conceicao Praxedes 21Gary Alexis Medel Soto 17Robert Rojas 32Rayan Vitor 77Pablo de Paula Cardoso 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseVasco da Gama
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
478Số đường chuyền372
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
27Đánh đầu41
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
103Pha tấn công96
-
-
66Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil