Kết quả Avai FC vs Amazonas FC, 21h00 ngày 30/06
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.75X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 13
-
Avai FC vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
16'0-1
Joao Alves de Assis Silva, Jo
-
21'Tiago Pagnussat (Assist:Marcos Vinicius Da Silva Santos)1-1
-
31'Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian1-1
-
35'1-1Matheus Dos Santos Miranda
-
44'1-1Jorge Andres Roa Jimenez
-
45'1-1Rafael Aparecido de Paula Tavares
-
69'Mauricio Garcez de Jesus Penalty awarded1-1
-
70'Joao Paulo da Silva Alves1-1
-
72'1-1
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Avai FCAmazonas FC
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
3Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
487Số đường chuyền341
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn1
-
-
11Thử thách6
-
-
128Pha tấn công78
-
-
35Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | Santos | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 11 | 9 | 22 | B B B T H T |
3 | America MG | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | B T T B H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
5 | Goias | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 10 | 9 | 21 | T B H B B T |
6 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
7 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
8 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
9 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
10 | Mirassol | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B H H |
11 | Gremio Novorizontin | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T B H T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 12 | -2 | 14 | H H T B B B |
17 | CRB AL | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B B H T H |
18 | Brusque FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B T H H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil