Kết quả Bahia vs Vasco da Gama, 07h30 ngày 27/06
Kết quả Bahia vs Vasco da Gama
Đối đầu Bahia vs Vasco da Gama
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202407:30
-
Bahia2Vasco da Gama 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.5
0.94U 2.5
0.921
1.67X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Bahia vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
7'Thaciano Mickael da Silva (Assist:Everaldo Stum)1-0
-
20'1-1Paulo Henrique Alves (Assist:Lucas Piton)
-
32'1-1Adson Ferreira Soares
-
38'1-1David Correa da Fonseca
-
55'1-1Mateus Carvalho dos Santos
-
59'1-1David Correa da Fonseca
-
64'Ademir Santos
Gilberto Moraes Junior1-1 -
65'Gabriel Teixeira Aragao
Thaciano Mickael da Silva1-1 -
65'Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Cauly Oliveira Souza1-1 -
71'1-1Leandrinho
Adson Ferreira Soares -
71'1-1Jose Luis Rodriguez Bebanz
Guilherme Estrella -
72'Carlos Maria De Pena Bonino
Jean Lucas De Souza Oliveira1-1 -
78'1-1Jose Gabriel dos Santos Silva
Mateus Carvalho dos Santos -
79'1-1Juan Sebastian Sforza
Hugo Moura Arruda da Silva -
82'1-1Paulo Henrique Alves
-
86'Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla (Assist:Gabriel Teixeira Aragao)2-1
-
87'2-1Rayan Vitor
Paulo Henrique Alves -
88'Neuciano Gusmao, Cicinho
Everaldo Stum2-1
-
Bahia vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-1-3-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier2Gilberto Moraes Junior19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira8Cauly Oliveira Souza10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Thaciano Mickael da Silva9Everaldo Stum99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen28Adson Ferreira Soares14Guilherme Estrella7David Correa da Fonseca25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos96Paulo Henrique Alves4Maicon Pereira Roque38Joao Victor Da Silva Marcelino6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teixeira Aragao7Ademir Santos40Neuciano Gusmao, Cicinho29Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla14Carlos Maria De Pena Bonino15Victor Cuesta21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao20Yago Felipe da Costa Rocha33David de Duarte Macedo1Danilo Fernandes66Ryan Carlos5Julio Cesar de RezendeJuan Sebastian Sforza 20Jose Gabriel dos Santos Silva 23Jose Luis Rodriguez Bebanz 2Leandrinho 66Rayan Vitor 77Keiller da Silva Nunes 13Leonardo Pinheiro da Conceicao 3Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Robert Rojas 32Rosicley Pereira Da Silva,Rossi 31JP 98Clayton Fernandes Silva 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
BahiaVasco da Gama
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút0
-
-
15Sút Phạt22
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
600Số đường chuyền362
-
-
93%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
18Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn8
-
-
9Ném biên11
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công72
-
-
76Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil