Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 06h00 ngày 12/06
Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/06/202406:00
-
Botafogo RJ 31Fluminense RJ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.09X
3.352
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 8
-
Botafogo RJ vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
11'0-0Matheus Martinelli Lima
-
15'Francisco das Chagas Soares dos Santos0-0
-
45'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche0-0
-
45'0-0Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
-
Botafogo RJ vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-4-1-112John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Damian Nicolas Suarez6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva11Jose Antonio dos Santos Junior9Francisco das Chagas Soares dos Santos14German Ezequiel Cano77Marquinhos10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso9John Kennedy45Vinicius Lima8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito4Marlon Santos da Silva Barbosa26Manoel Messias Silva Carvalho12Marcelo Vieira da Silva Junior1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
70Oscar David Romero Villamayor67Yarlen Faustino Augusto8Patrick de Paula3Lucas Halter16Hugo Goncalves Ferreira Neto1Roberto Fernandez Junior4Mateo Ponte97Raul Jonas Steffens44Luis Geovanny Segovia Vega25Kaue Rodrigues Pessanha79FabianoKaua Elias Nogueira 19Renato Soares de Oliveira Augusto 20Douglas Costa de Souza 90Alexsander 5Isaac Rodrigues de Lima 32Diogo Barbosa Medonha 6Antonio Carlos Capocasali 25Gabriel Pires Appelt 22Thiago dos Santos 29Felipe Alves Raymundo 27Miguel David Terans Perez 80Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJFluminense RJ
-
8Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
5Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
160Số đường chuyền171
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
10Đánh đầu6
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn2
-
-
8Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách2
-
-
44Pha tấn công34
-
-
18Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil