Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 22/09
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.25
0.92U 2.25
0.961
1.55X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
5'Jose Andres Martinez Torres0-0
-
29'0-0Gonzalo Freitas
-
32'0-0Joel Campbell
-
35'Breno Bidon0-0
-
45'0-0Alix Vinicius de Souza Sampaio
-
45'Angel Rodrigo Romero Villamayor (Assist:Rodrigo Garro)1-0
-
46'Igor Coronado
Breno Bidon1-0 -
49'Igor Coronado1-0
-
55'Angel Rodrigo Romero Villamayor (Assist:Yuri Alberto)2-0
-
59'2-0Luiz Fernando Morais dos Santos
-
67'Memphis Depay
Yuri Alberto2-0 -
67'Andre Carrillo
Charles Rigon Matos2-0 -
76'2-0Derek Freitas Ribeiro
Jan Carlos Hurtado Anchico -
76'2-0Janderson
Luiz Fernando Morais dos Santos -
79'2-0Shaylon Kallyson Cardozo
Joel Campbell -
79'Hector Hernandez Marrero
Angel Rodrigo Romero Villamayor2-0 -
79'2-0Rhaldney
Gonzalo Freitas -
79'2-0Matias Lacava
Alejo Cruz -
83'Rodrigo Garro (Assist:Igor Coronado)3-0
-
85'Talles Magno
Rodrigo Garro3-0
-
Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-3-1-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu25Carlos de Menezes Júnior13Gustavo Henrique Vernes23Fagner Conserva Lemos27Breno Bidon70Jose Andres Martinez Torres8Charles Rigon Matos10Rodrigo Garro9Yuri Alberto11Angel Rodrigo Romero Villamayor9Jan Carlos Hurtado Anchico11Luiz Fernando Morais dos Santos10Joel Campbell7Alejo Cruz5Gonzalo Freitas8Gabriel Baralhas dos Santos2Bruno Nunes de Barros4Adriano Martins3Alix Vinicius de Souza Sampaio6Guilherme Kennedy Romao1Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
77Igor Coronado94Memphis Depay19Andre Carrillo22Hector Hernandez Marrero43Talles Magno32Matheus Planelles Donelli3Felix Eduardo Torres Caicedo4Caetano46Hugo Ferreira de Farias2Matheus Franca Silva37Ryan Gustavo de Lima16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da SiDerek Freitas Ribeiro 20Janderson 19Matias Lacava 18Shaylon Kallyson Cardozo 17Rhaldney 16Emerson Fabiano Kerber Junior 12Luiz Felipe Nascimento dos Santos 14Rafael Haller 13Pedro Henrique Pereira da Silva 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Atletico Clube Goianiense
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút3
-
-
20Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
568Số đường chuyền374
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu33
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn9
-
-
16Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass27
-
-
101Pha tấn công100
-
-
60Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil