Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo, 02h00 ngày 02/09
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202402:00
-
Flamengo 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.10X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo: Diễn biến chính
-
7'0-0Eric Pulgar
-
8'Yuri Alberto
Hector Hernandez Marrero0-0 -
8'Felix Eduardo Torres Caicedo Goal Disallowed0-0
-
17'0-0Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
-
20'Talles Magno0-0
-
26'Talles Magno (Assist:Yuri Alberto)1-0
-
29'Jose Andres Martinez Torres1-0
-
37'1-1Pedro Guilherme Abreu dos Santos
-
48'Charles Rigon Matos1-1
-
60'Angel Rodrigo Romero Villamayor (Assist:Rodrigo Garro)2-1
-
62'Angel Rodrigo Romero Villamayor2-1
-
65'2-1Allan Rodrigues de Souza
-
90'2-1Carlos Alcaraz
-
90'2-1Carlos Alcaraz
-
90'Felix Eduardo Torres Caicedo2-1
-
90'Yuri Alberto2-1
-
90'Carlos de Menezes Júnior2-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)3-4-2-11Hugo de Souza Nogueira25Carlos de Menezes Júnior5Ramalho Andre3Felix Eduardo Torres Caicedo21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu8Charles Rigon Matos70Jose Andres Martinez Torres23Fagner Conserva Lemos43Talles Magno22Hector Hernandez Marrero10Rodrigo Garro9Pedro Guilherme Abreu dos Santos7Luiz De Araujo Guimaraes Neto8Gerson Santos da Silva27Bruno Henrique Pinto5Eric Pulgar3Leonardo Rech Ortiz2Gullermo Varela15Fabricio Bruno Soares De Faria23David Luiz Moreira Marinho6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
9Yuri Alberto27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo2Matheus Franca Silva32Matheus Planelles Donelli77Igor Coronado16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si13Gustavo Henrique Vernes11Angel Rodrigo Romero Villamayor37Ryan Gustavo de Lima46Hugo Ferreira de Farias17GiovaneCarlinhos 22Allan Rodrigues de Souza 21Matheus Goncalves 20Evertton Araújo 52Matheus Cunha 25Carlos Alcaraz 37Cleiton Santos 33Wesley Vinicius 43Dyogo Alves 49Lorran 19Rayan Lucas 35Carbone 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Flamengo
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
35Số đường chuyền31
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
2Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn1
-
-
1Ném biên2
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
7Thử thách2
-
-
19Long pass18
-
-
78Pha tấn công115
-
-
48Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil