Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama, 02h00 ngày 25/11
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202402:00
-
Vasco da Gama 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 35
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
11'Gustavo Henrique Vernes (Assist:Rodrigo Garro)1-0
-
15'Rodrigo Garro (Assist:Angel Rodrigo Romero Villamayor)2-0
-
24'Rodrigo Garro3-0
-
31'3-0Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
Paulo Henrique Alves -
31'3-0Maicon Pereira Roque
Leandrinho -
46'3-0Jair Rodrigues Junior
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen -
46'3-0Philippe Coutinho Correia
Dimitrie Payet -
51'3-0Pablo Manuel Galdames
-
67'3-0Jair Rodrigues Junior
-
68'Ramalho Andre3-0
-
76'3-1Jose Luis Rodriguez Bebanz (Assist:Joao Victor Da Silva Marcelino)
-
78'Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Angel Rodrigo Romero Villamayor3-1 -
78'Pedro Raul Garay da Silva
Talles Magno3-1 -
78'Igor Coronado
Andre Carrillo3-1 -
83'3-1Alex Teixeira Santos
Pablo Manuel Galdames -
83'Alex Santana
Raniele Almeida Melo3-1 -
86'3-1Hugo Moura Arruda da Silva
-
86'3-1Jose Luis Rodriguez Bebanz
-
90'Charles Rigon Matos
Rodrigo Garro3-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-3-1-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu13Gustavo Henrique Vernes5Ramalho Andre2Matheus Franca Silva27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo19Andre Carrillo10Rodrigo Garro43Talles Magno11Angel Rodrigo Romero Villamayor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen2Jose Luis Rodriguez Bebanz10Dimitrie Payet66Leandrinho27Pablo Manuel Galdames25Hugo Moura Arruda da Silva96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino3Leonardo Pinheiro da Conceicao6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
77Igor Coronado16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si20Pedro Raul Garay da Silva80Alex Santana8Charles Rigon Matos32Matheus Planelles Donelli46Hugo Ferreira de Farias25Carlos de Menezes Júnior35Leo Mana23Fagner Conserva Lemos70Jose Andres Martinez Torres49Guilherme InacioMaicon Pereira Roque 4Emerson Rivaldo Rodriguez Valois 17Jair Rodrigues Junior 8Philippe Coutinho Correia 11Alex Teixeira Santos 90Keiller da Silva Nunes 13Robert Rojas 32Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Maxime Dominguez 26Jean David Meneses Villarroel 21Juan Sebastian Sforza 20Rayan Vitor 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Vasco da Gama
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
494Số đường chuyền337
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
11Đánh đầu13
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass20
-
-
110Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil