Kết quả Cruzeiro vs Cuiaba, 05h00 ngày 14/06
Kết quả Cruzeiro vs Cuiaba
Đối đầu Cruzeiro vs Cuiaba
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202405:00
-
Cruzeiro 32Cuiaba 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.79O 2
0.80U 2
1.061
1.53X
3.702
6.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 8
-
Cruzeiro vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
45'Matheus Pereiras Profile (Assist:William de Asevedo Furtado)1-0
-
50'Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Alvaro Barreal1-0 -
60'1-0Eliel Chrystian Pereira Silva
Jonathan Cafu -
64'1-1Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
66'1-1Ramon Ramos Lima
-
67'Rafael da Silva (Assist:Matheus Pereiras Profile)2-1
-
69'Lucas Villalba
Kaiki Bruno da Silva2-1 -
69'Vitor Hugo Amorim de Assis
Lucas Silva2-1 -
69'Robert Vinicius Rodrigues Silva
Gabriel Veron Fonseca de Souza2-1 -
77'2-1Guilherme Madruga
Max Alves -
77'2-1Andre Luis Da Costa Alfredo
Clayson Henrique da Silva Vieira -
78'Rafael da Silva2-1
-
79'Ramiro Moschen Benetti
Lucas Daniel Romero2-1 -
81'Anderson Silva Da Paixao2-1
-
86'2-1Luciano Gimenez
Denilson Alves Borges -
87'Matheus Pereiras Profile2-1
-
90'2-1Marllon Goncalves Jeronimo Borges
-
Cruzeiro vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-3-2-198Anderson Silva Da Paixao6Kaiki Bruno da Silva43Joao Marcelo5Ze Ivaldo12William de Asevedo Furtado21Alvaro Barreal29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva10Matheus Pereiras Profile30Gabriel Veron Fonseca de Souza8Rafael da Silva9Isidro Miguel Pitta Saldivar7Jonathan Cafu10Max Alves25Clayson Henrique da Silva Vieira30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges21Railan Reis Ferreira4Marllon Goncalves Jeronimo Borges33Alan Empereur23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
25Lucas Villalba17Ramiro Moschen Benetti77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir80Robert Vinicius Rodrigues Silva22Vitor Hugo Amorim de Assis81Gabriel Chapeco27Neris23Luiz Felipe da Rosa Machado19Rafael Papagaio28Helibelton Palacios Zapata68Arthur Viana2Wesley David de Oliveira AndradeLuciano Gimenez 19Guilherme Madruga 8Andre Luis Da Costa Alfredo 97Eliel Chrystian Pereira Silva 11Bruno Fabiano Alves Nascimento 34Fernando Sobral 88Mateus Pasinato 14Juan Pablo 63Rhyan 12Allyson Aires dos Santos 3Rikelme 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
CruzeiroCuiaba
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút6
-
-
13Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
432Số đường chuyền409
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn9
-
-
18Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách5
-
-
107Pha tấn công85
-
-
66Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil