Kết quả Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense, 04h30 ngày 23/06
Kết quả Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202404:30
-
Cuiaba 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2
0.93U 2
0.951
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
27'Fernando Sobral
Max Alves0-0 -
35'Clayson Henrique da Silva Vieira0-0
-
43'Lucas Mineiro0-0
-
45'0-0Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Pedro Henrique Pereira da Silva -
45'0-0Rhaldney
-
58'Eliel Chrystian Pereira Silva
Clayson Henrique da Silva Vieira0-0 -
58'Railan Reis Ferreira
Matheus Alexandre Anastacio de Souza0-0 -
63'0-0Maswel Ananias Silva
Rhaldney -
74'0-0Alejo Cruz
Guilherme Kennedy Romao -
74'0-0Derek Freitas Ribeiro
Emiliano Rodriguez -
79'Filipe Augusto Carvalho Souza
Lucas Mineiro0-0 -
79'Derik Lacerda
Jonathan Cafu0-0
-
Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-2-3-11Walter Leandro Capeloza Artune20Rikelme33Alan Empereur4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza27Denilson Alves Borges30Lucas Mineiro25Clayson Henrique da Silva Vieira10Max Alves7Jonathan Cafu9Isidro Miguel Pitta Saldivar10Shaylon Kallyson Cardozo9Emiliano Rodriguez11Luiz Fernando Morais dos Santos7Rhaldney5Lucas Kal Schenfeld Prigioli8Gabriel Baralhas dos Santos2Magno Jose da Silva Maguinho3Adriano Martins4Pedro Henrique Pereira da Silva6Guilherme Kennedy Romao1Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
5Filipe Augusto Carvalho Souza88Fernando Sobral22Derik Lacerda11Eliel Chrystian Pereira Silva21Railan Reis Ferreira19Luciano Gimenez34Bruno Fabiano Alves Nascimento97Andre Luis Da Costa Alfredo18Lucas Fernandes da Silva14Mateus Pasinato63Juan Pablo3Allyson Aires dos SantosLuiz Felipe Nascimento dos Santos 14Maswel Ananias Silva 21Derek Freitas Ribeiro 19Alejo Cruz 18Roni 15Randerson 16Mateo Zuleta 20Yeferson Rodallega 17Bruno Nunes de Barros 13Emerson Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
CuiabaAtletico Clube Goianiense
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
435Số đường chuyền388
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu30
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
8Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
24Ném biên15
-
-
6Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách8
-
-
90Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil