Kết quả Cuiaba vs Juventude, 06h00 ngày 06/09
Kết quả Cuiaba vs Juventude
Đối đầu Cuiaba vs Juventude
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/09/202406:00
-
Cuiaba 30Juventude 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Juventude
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 16
-
Cuiaba vs Juventude: Diễn biến chính
-
Cuiaba vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-314Mateus Pasinato23Ramon Ramos Lima33Alan Empereur4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza10Max Alves30Lucas Mineiro18Lucas Fernandes da Silva25Clayson Henrique da Silva Vieira22Derik Lacerda7Jonathan Cafu79Ronie Edmundo Carrillo Morales21Lucas Henrique Barbosa10Anderson Luiz de Carvalho Nene7Erick Samuel Correa Farias16Jadson Alves dos Santos96Ronaldo Da Silva Souza2Joao Lucas de Almeida Carvalho4Danilo Boza Junior3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
5Filipe Augusto Carvalho Souza21Railan Reis Ferreira27Denilson Alves Borges11Eliel Chrystian Pereira Silva19Gustavo Affonso Sauerbeck12Rhyan Luca Carvalho de Arruda34Bruno Fabiano Alves Nascimento63Juan Tavares59Tarcísio Muniz44Gabriel Knesowitsch8Guilherme Madruga84Gabryel Vinicius Araujo FreitasDiego Goncalves 13Jean Carlos Vicente 20Marcelo Josede Lima 11Edson Guilherme Mendes dos Santos 17Gabriel Inocêncio 12Mateus Eduardo Claus 77Yan da Cruz Souto 70Abner 23Davi Goes 88Carlos Eduardo de Souza Vieira 30Luis Felipe Oyama 5Gilberto Oliveira Souza Junior 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Juventude: Số liệu thống kê
-
CuiabaJuventude
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
152Số đường chuyền266
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn2
-
-
8Ném biên12
-
-
3Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách3
-
-
17Long pass19
-
-
38Pha tấn công54
-
-
9Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil