Kết quả Cuiaba vs Vasco da Gama, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Cuiaba vs Vasco da Gama
Đối đầu Cuiaba vs Vasco da Gama
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Cuiaba1Vasco da Gama 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.25
0.97U 2.25
0.831
3.25X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Cuiaba vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
17'0-1Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Jose Luis Rodriguez Bebanz)
-
33'Derik Lacerda1-1
-
43'1-2Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Mateus Carvalho dos Santos)
-
46'1-2Maxime Dominguez
Hugo Moura Arruda da Silva -
46'1-2Victor Luis Chuab Zamblauskas
Leandrinho -
59'1-2Dimitrie Payet
Alex Teixeira Santos -
62'1-2Maxime Dominguez
-
65'Eliel Chrystian Pereira Silva
Denilson Alves Borges1-2 -
67'1-2Paulo Lucas Santos de Paula
Philippe Coutinho Correia -
74'1-2Paulo Lucas Santos de Paula Goal Disallowed
-
79'Eduardo Vinicius
Jadson1-2 -
79'Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Railan Reis Ferreira1-2 -
79'1-2Juan Sebastian Sforza
Jair Rodrigues Junior -
84'David Souza
Clayson Henrique da Silva Vieira1-2 -
85'Kauan Cristtyan
Max Alves1-2
-
Cuiaba vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-2-3-114Mateus Pasinato63Juan Tavares34Bruno Fabiano Alves Nascimento44Gabriel Knesowitsch21Railan Reis Ferreira27Denilson Alves Borges30Lucas Mineiro25Clayson Henrique da Silva Vieira10Max Alves77Jadson22Derik Lacerda90Alex Teixeira Santos99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen11Philippe Coutinho Correia25Hugo Moura Arruda da Silva8Jair Rodrigues Junior85Mateus Carvalho dos Santos2Jose Luis Rodriguez Bebanz38Joao Victor Da Silva Marcelino3Leonardo Pinheiro da Conceicao66Leandrinho1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
11Eliel Chrystian Pereira Silva2Matheus Alexandre Anastacio de Souza15Eduardo Vinicius49Kauan Cristtyan20David Souza31Felipe Lopes91Anderson Luis Silva LuisaoVictor Luis Chuab Zamblauskas 12Maxime Dominguez 26Dimitrie Payet 10Paulo Lucas Santos de Paula 18Juan Sebastian Sforza 20Keiller da Silva Nunes 13Maicon Pereira Roque 4Paulo Ricardo de Souza Babilonia 29Josef de Souza Dias, Souza 5Jean David Meneses Villarroel 21Bruno Lopes 72Rayan Vitor 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
CuiabaVasco da Gama
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
8Sút Phạt15
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
317Số đường chuyền661
-
-
83%Chuyền chính xác92%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
8Đánh đầu16
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn0
-
-
16Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
67Pha tấn công129
-
-
27Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil