Kết quả Fluminense RJ vs Juventude, 07h30 ngày 08/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Brasil 2024 » vòng Round 4

  • Fluminense RJ vs Juventude: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Lucas Barbosa (Assist:Alan luciano Ruschel)
  • 44'
    0-1
    Alan luciano Ruschel
  • 60'
    0-1
    Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
  • 63'
    0-1
    Jadson Alves dos Santos
  • 72'
    Thiago dos Santos
    0-1
  • 86'
    0-2
    goal Marcelo Josede Lima (Assist:Diego Goncalves)
  • 90'
    Kaua Elias Nogueira (Assist:Marcos da Silva Franca Keno) goal 
    1-2
  • 90'
    Marcos da Silva Franca Keno (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Diego Goncalves
  • BXH Cúp Brasil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fluminense RJ vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Fluminense RJ
    Juventude
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  •  
     
  • 738
    Số đường chuyền
    174
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 15
    Long pass
    13
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •