Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Mineiro, 21h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 25

  • Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính

  • 20'
    Gustavo Martins
    0-0
  • 29'
    0-0
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
  • 32'
    Martin Braithwaite (Assist:Walter Kannemann) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Deyverson Brum Silva Acosta
  • 41'
    Franco Cristaldo goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Brahian Palacios Alzate
     Otavio Henrique Passos Santos
  • 46'
    2-0
     Eduardo Jesus Vargas Rojas
     Fausto Vera
  • 59'
    Edenilson Andrade dos Santos  
    Miguel Monsalve  
    2-0
  • 59'
    Natã  
    Martin Braithwaite  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Rubens Antonio Dias
     Bernard Anicio Caldeira Duarte
  • 68'
    2-0
     Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
     Deyverson Brum Silva Acosta
  • 71'
    Walter Kannemann
    2-0
  • 73'
    2-1
    goal Gustavo Henrique Furtado Scarpa
  • 74'
    Nathan Ribeiro Fernandes  
    Franco Cristaldo  
    2-1
  • 78'
    2-1
    Brahian Palacios Alzate
  • 88'
    2-1
     Alan Kardec de Sousa Pereira
     Gustavo Henrique Furtado Scarpa
  • 90'
    Ronald Falkoski  
    Douglas Moreira Fagundes  
    2-1
  • 90'
    Pedro Tonon Geromel  
    Nathan Ribeiro Fernandes  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Brahian Palacios Alzate
  • 90'
    2-3
    goal Eduardo Jesus Vargas Rojas
  • Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-2-3-1
    1
    Agustin Federico Marchesin
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    4
    Walter Kannemann
    53
    Gustavo Martins
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    20
    Mathias Villasanti
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    11
    Miguel Monsalve
    10
    Franco Cristaldo
    22
    Martin Braithwaite
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    9
    Deyverson Brum Silva Acosta
    20
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    5
    Otavio Henrique Passos Santos
    23
    Alan Steven Franco Palma
    18
    Fausto Vera
    26
    Renzo Saravia
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    8
    Junior Alonso
    13
    Guilherme Antonio Arana Lopes
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    Atletico Mineiro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Pedro Tonon Geromel
    15Edenilson Andrade dos Santos
    35Ronald Falkoski
    32Nathan Ribeiro Fernandes
    36Natã
    14Nathan Allan De Souza
    23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    2Fabio Pereira da Silva
    30Rodrigo Caio Coquette Russo
    16Alexander Ernesto Aravena Guzman
    9Douglas Matias Arezo Martinez
    97Caique Luiz Santos da Purificacao
    Rubens Antonio Dias 44
    Alan Kardec de Sousa Pereira 14
    Eduardo Jesus Vargas Rojas 11
    Brahian Palacios Alzate 30
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro 42
    Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
    Igor Gomes 17
    Igor Rabello da Costa 16
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 2
    Mariano Ferreira Filho 25
    Mauricio Lemos 4
    Paulo Vitor 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Luiz Felipe Scolari
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Atletico Mineiro
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 208
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    44
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation