Kết quả Gremio (RS) vs Bahia, 02h00 ngày 18/08
Kết quả Gremio (RS) vs Bahia
Đối đầu Gremio (RS) vs Bahia
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202402:00
-
Gremio (RS) 30Bahia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.45X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 23
-
Gremio (RS) vs Bahia: Diễn biến chính
-
45'0-1Thaciano Mickael da Silva (Assist:Everaldo Stum)
-
46'Nathan Allan De Souza
Nathan Ribeiro Fernandes0-1 -
46'Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Alexander Ernesto Aravena Guzman0-1 -
62'0-1Carlos Maria De Pena Bonino
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
63'0-1Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Everaldo Stum -
65'0-1Gabriel Xavier
-
67'Yeferson Julio Soteldo Martinez
Fabio Pereira da Silva0-1 -
68'Yeferson Julio Soteldo Martinez0-1
-
72'Diego Da Silva Costa0-1
-
76'0-2Thaciano Mickael da Silva (Assist:Carlos Maria De Pena Bonino)
-
77'Franco Cristaldo
Miguel Monsalve0-2 -
77'Douglas Matias Arezo Martinez
Diego Da Silva Costa0-2 -
80'0-2Iago Amaral Borduchi
Thaciano Mickael da Silva -
86'0-2Luciano Rodriguez Rosales
Cauly Oliveira Souza -
87'0-2Yago Felipe da Costa Rocha
Caio Alexandre Souza e Silva -
90'Nathan Allan De Souza0-2
-
Gremio (RS) vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-197Caique Luiz Santos da Purificacao46José Guilherme36Natã5Rodrigo Ely2Fabio Pereira da Silva23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe37Du Queiroz16Alexander Ernesto Aravena Guzman11Miguel Monsalve32Nathan Ribeiro Fernandes19Diego Da Silva Costa9Everaldo Stum10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza6Jean Lucas De Souza Oliveira16Thaciano Mickael da Silva19Caio Alexandre Souza e Silva13Santiago Arias Naranjo3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
14Nathan Allan De Souza39Gustavo Nunes Fernandes Gomes7Yeferson Julio Soteldo Martinez10Franco Cristaldo9Douglas Matias Arezo Martinez33Rafael Cabral Barbosa34Igor Schlemper30Rodrigo Caio Coquette Russo53Gustavo Martins35Ronald Falkoski17Douglas Moreira Fagundes45Lucas Eduardo MullerCarlos Maria De Pena Bonino 14Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Iago Amaral Borduchi 25Luciano Rodriguez Rosales 17Yago Felipe da Costa Rocha 20Danilo Fernandes 1Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31David de Duarte Macedo 33Neuciano Gusmao, Cicinho 40Victor Cuesta 15Tiago 77Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Bahia
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
180Số đường chuyền397
-
-
81%Chuyền chính xác95%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
15Đánh đầu13
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn2
-
-
5Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass35
-
-
105Pha tấn công99
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil