Kết quả Juventude vs Vasco da Gama, 06h00 ngày 20/06
Kết quả Juventude vs Vasco da Gama
Đối đầu Juventude vs Vasco da Gama
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:00
-
Juventude 22Vasco da Gama 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
1.15U 2.5
0.601
2.50X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Vasco da Gama
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Juventude vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
3'0-0Jose Gabriel dos Santos Silva
-
32'0-0Pablo Manuel Galdames
-
Juventude vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira12Gabriel Inocêncio3Jose Marcos Alves Luis4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho95Caique de Jesus Goncalves16Jadson Alves dos Santos11Marcelo Josede Lima10Anderson Luiz de Carvalho Nene21Lucas Barbosa9Gilberto Oliveira Souza Junior9Clayton Fernandes Silva31Rosicley Pereira Da Silva,Rossi98JP28Adson Ferreira Soares27Pablo Manuel Galdames23Jose Gabriel dos Santos Silva96Paulo Henrique Alves4Maicon Pereira Roque3Leonardo Pinheiro da Conceicao12Victor Luis Chuab Zamblauskas1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
19Gabriel Pereira Taliari44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte45Werik Popo7Erick Samuel Correa Farias20Jean Carlos Vicente34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam37Rildo Goncalves de Amorim Filho77Mateus Eduardo Claus43Lucas Freitas5Luis Felipe Oyama72l Peixoto14Ewerthon Diogenes da SilvaJuan Sebastian Sforza 20David Correa da Fonseca 7Serginho Antonio Da Luiz Junior 70Rayan Vitor 77Mateus Carvalho dos Santos 85Guilherme Estrella 14Keiller da Silva Nunes 13Hugo Moura Arruda da Silva 25Lucas Piton 6Joao Victor Da Silva Marcelino 38Jose Luis Rodriguez Bebanz 2Luiz Gustavo Luiz Gustavo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
JuventudeVasco da Gama
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
8Sút Phạt2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
245Số đường chuyền161
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
2Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn4
-
-
11Ném biên9
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách5
-
-
39Pha tấn công57
-
-
17Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 27 | T H T T B T |
2 | Palmeiras | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 26 | T T T T B T |
3 | Botafogo RJ | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
4 | Bahia | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H B T T B |
5 | Atletico Paranaense | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T H H H B T |
6 | Sao Paulo | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B B T T |
7 | Fortaleza | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B T H T T |
8 | Cruzeiro | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T H T B T B |
9 | Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T B T B H |
10 | Atletico Mineiro | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 16 | 2 | 18 | T B B H T H |
11 | Internacional RS | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | H B T T B H |
12 | Juventude | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B T B T B |
13 | Criciuma | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B H T T B H |
14 | Cuiaba | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B T T H H H |
15 | Vitoria BA | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | H T T B T B |
16 | Atletico Clube Goianiense | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H T B H H H |
17 | Vasco da Gama | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B T B H |
18 | Gremio (RS) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B B H T |
19 | Corinthians Paulista (SP) | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B H H B |
20 | Fluminense RJ | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 21 | -11 | 6 | B B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil