Kết quả Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP), 06h00 ngày 02/07
Kết quả Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/07/202406:00
-
Palmeiras 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
1.03O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.40X
3.752
7.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 13
-
Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
33'0-0Raniele Almeida Melo
-
37'Fabio Silva de Freitas0-0
-
43'Jose Rafael Vivian0-0
-
44'Jhonatan Santos Rosa
Jose Rafael Vivian0-0
-
Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva22Joaquin Piquerez Moreira34Kaiky Naves44Vitor Reis2Marcos Rocha Aquino8Jose Rafael Vivian35Fabio Silva de Freitas25Gabriel Vinicius Menino23Raphael Veiga41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc42Jose Manuel Lopez9Yuri Alberto19Gustavo Mosquito10Rodrigo Garro36Wesley Gassova27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo35Leo Mana13Gustavo Henrique Vernes25Carlos de Menezes Júnior46Hugo Ferreira de Farias32Matheus Planelles Donelli
- Đội hình dự bị
-
32Gustavo Garcia12Mayke Rocha Oliveira6Vanderlan Barbosa da Silva40Jhonatan Santos Rosa14Marcelo Lomba do Nascimento7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu16Caio Paulista1Mateus Oliveira Mende65Patrick Silva57LuighiIgor Coronado 77Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16Matheus Franca Silva 2Pedro Raul Garay da Silva 20Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21Biro 26Caetano 4Matheus de Araujo Andrade 30Arthur Sousa 29Ryan Gustavo de Lima 37Felipe Longo 40Giovane 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
PalmeirasCorinthians Paulista (SP)
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
5Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
182Số đường chuyền132
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
17Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn12
-
-
16Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách6
-
-
72Pha tấn công37
-
-
30Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil