Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense, 07h30 ngày 01/12
Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202407:30
-
Vasco da Gama 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 36
-
Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
21'0-1Luiz Fernando Morais dos Santos (Assist:Derek Freitas Ribeiro)
-
46'0-1Alejo Cruz
Guilherme Kennedy Romao -
46'Alex Teixeira Santos
Alegria0-1 -
46'Leandrinho
Lucas Piton0-1 -
46'Dimitrie Payet
Rayan Vitor0-1 -
48'Hugo Moura Arruda da Silva0-1
-
50'0-1Rhaldney
-
56'0-2Luiz Fernando Morais dos Santos (Assist:Shaylon Kallyson Cardozo)
-
63'0-2Jan Carlos Hurtado Anchico
Derek Freitas Ribeiro -
70'Maxime Dominguez
Philippe Coutinho Correia0-2 -
73'Dimitrie Payet0-2
-
75'Maxime Dominguez (Assist:Alex Teixeira Santos)1-2
-
78'1-2Gonzalo Freitas
Gabriel Baralhas dos Santos -
83'Jair Rodrigues Junior
Hugo Moura Arruda da Silva1-2 -
85'1-2Janderson
Rhaldney -
85'1-2Pedro Henrique Pereira da Silva
Luiz Fernando Morais dos Santos -
90'Alex Teixeira Santos (Assist:Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen)2-2
-
Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton3Leonardo Pinheiro da Conceicao38Joao Victor Da Silva Marcelino2Jose Luis Rodriguez Bebanz25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos16Alegria11Philippe Coutinho Correia77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen9Derek Freitas Ribeiro10Shaylon Kallyson Cardozo7Rhaldney11Luiz Fernando Morais dos Santos5Roni8Gabriel Baralhas dos Santos2Bruno Nunes de Barros3Adriano Martins4Alix Vinicius de Souza Sampaio6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
66Leandrinho10Dimitrie Payet90Alex Teixeira Santos26Maxime Dominguez8Jair Rodrigues Junior13Keiller da Silva Nunes96Paulo Henrique Alves44Luiz Gustavo Luiz Gustavo4Maicon Pereira Roque20Juan Sebastian Sforza18Paulo Lucas Santos de Paula21Jean David Meneses VillarroelAlejo Cruz 18Jan Carlos Hurtado Anchico 17Gonzalo Freitas 16Pedro Henrique Pereira da Silva 15Janderson 20Pedro Rangel 12Magno Jose da Silva Maguinho 13Marcos Vinicius Carvalho dos Reis 14Matias Lacava 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaAtletico Clube Goianiense
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
576Số đường chuyền384
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
33Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn4
-
-
27Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass22
-
-
119Pha tấn công76
-
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil