Kết quả Vasco da Gama vs Internacional RS, 06h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 34

  • Vasco da Gama vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • Vasco da Gama vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Vasco da Gama4-2-3-1
    1
    Leonardo Jardim, Leo Gago
    6
    Lucas Piton
    3
    Leonardo Pinheiro da Conceicao
    38
    Joao Victor Da Silva Marcelino
    96
    Paulo Henrique Alves
    85
    Mateus Carvalho dos Santos
    27
    Pablo Manuel Galdames
    66
    Leandrinho
    10
    Dimitrie Payet
    26
    Maxime Dominguez
    99
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    17
    Bruno Tabata
    10
    Alan Patrick Lourenco
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    40
    Romulo
    8
    Bruno Henriaque Corsini
    35
    Braian Aguirre
    18
    Agustin Rogel
    44
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    6
    Rene Rodrigues Martins
    1
    Sergio Rochet
    Internacional RS4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
    77Rayan Vitor
    25Hugo Moura Arruda da Silva
    11Philippe Coutinho Correia
    2Jose Luis Rodriguez Bebanz
    37Pablo de Paula Cardoso
    4Maicon Pereira Roque
    32Robert Rojas
    12Victor Luis Chuab Zamblauskas
    21Jean David Meneses Villarroel
    8Jair Rodrigues Junior
    90Alex Teixeira Santos
    Gabriel Carvalho 34
    Fernando Francisco Reges 5
    Wanderson Maciel Sousa Campos 11
    Enner Valencia 13
    Luis Otavio 39
    Anthoni Spier Souza 24
    Nathan 23
    Clayton Sampaio Pereira 20
    Gustavo Prado 47
    Ricardo Mathias 49
    Lucas Alario 31
    Lucca Sampaio 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ramon Diaz
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vasco da Gama vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Vasco da Gama
    Internacional RS
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 185
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 13
    Long pass
    7
  •  
     
  • 25
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation