Kết quả Vasco da Gama vs Sao Paulo, 07h30 ngày 23/06
Kết quả Vasco da Gama vs Sao Paulo
Đối đầu Vasco da Gama vs Sao Paulo
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202407:30
-
Vasco da Gama 34Sao Paulo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2
0.86U 2
1.021
3.25X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Vasco da Gama vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
10'0-1Andre Oliveira Silva (Assist:Rodrigo Nestor)
-
33'Alan Franco(OW)1-1
-
36'1-1Patryck Lanza dos Reis
-
39'Guilherme Estrella1-1
-
43'1-1Michel Araujo
Rodrigo Nestor -
45'Guilherme Estrella (Assist:Adson Ferreira Soares)2-1
-
46'2-1Wellington Soares da Silva
Jonathan Calleri -
46'2-1Wellington Santos
Patryck Lanza dos Reis -
64'Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique Alves2-1 -
64'JP
Guilherme Estrella2-1 -
72'2-1Aldemir Dos Santos Ferreira
Igor Vinicius de Souza -
74'Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Adson Ferreira Soares2-1 -
77'Maicon Pereira Roque2-1
-
78'Juan Sebastian Sforza
Hugo Moura Arruda da Silva2-1 -
78'Leandrinho
Lucas Piton2-1 -
79'2-1Juan
Giuliano Galoppo -
80'Leandrinho (Assist:David Correa da Fonseca)3-1
-
88'Rosicley Pereira Da Silva,Rossi3-1
-
90'David Correa da Fonseca (Assist:JP)4-1
-
Vasco da Gama vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton38Joao Victor Da Silva Marcelino4Maicon Pereira Roque96Paulo Henrique Alves85Mateus Carvalho dos Santos25Hugo Moura Arruda da Silva7David Correa da Fonseca14Guilherme Estrella28Adson Ferreira Soares99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen9Jonathan Calleri17Andre Oliveira Silva8Giuliano Galoppo7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho11Rodrigo Nestor16Luiz Gustavo Dias2Igor Vinicius de Souza4Diego Henrique Costa Barbosa28Alan Franco36Patryck Lanza dos Reis93Jandrei
- Đội hình dự bị
-
20Juan Sebastian Sforza2Jose Luis Rodriguez Bebanz31Rosicley Pereira Da Silva,Rossi66Leandrinho98JP3Leonardo Pinheiro da Conceicao13Keiller da Silva Nunes70Serginho Antonio Da Luiz Junior9Clayton Fernandes Silva16Erick Marcus77Rayan Vitor44Luiz Gustavo Luiz GustavoAldemir Dos Santos Ferreira 47Wellington Santos 6Wellington Soares da Silva 27Michel Araujo 15Juan 31Young Navarro Moraes 50Leandro 12Erick de Arruda Serafim 33William Gomes 39Henrique Carmo 37Igao 34Jose Sabino Chagas Monteiro 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaSao Paulo
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
20Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
344Số đường chuyền490
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
33Đánh đầu31
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua3
-
-
30Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn12
-
-
20Ném biên17
-
-
30Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công109
-
-
34Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil