Kết quả Vitoria BA vs Juventude, 02h00 ngày 22/09
Kết quả Vitoria BA vs Juventude
Đối đầu Vitoria BA vs Juventude
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202402:00
-
Vitoria BA 31Juventude 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.25
0.78U 2.25
0.901
2.00X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Vitoria BA vs Juventude: Diễn biến chính
-
21'0-0Jose Marcos Alves Luis
-
39'Carlos Eduardo Ferreira de Souza0-0
-
45'Gustavo Mosquito1-0
-
45'1-0Gabriel Vasconcelos Ferreira
-
45'1-0Jadson Alves dos Santos
-
45'Janderson de Carvalho Costa1-0
-
45'Carlos Eduardo Ferreira de Souza Penalty awarded1-0
-
50'Matheusinho1-0
-
58'1-0Lucas Henrique Barbosa
-
63'Everaldo Silva do Nascimento
Carlos Eduardo Ferreira de Souza1-0 -
63'Willian Osmar de Oliveira Silva
Luiz Felipe da Rosa Machado1-0 -
67'1-0Ronie Edmundo Carrillo Morales
Gilberto Oliveira Souza Junior -
67'1-0Luis Felipe Oyama
Yan da Cruz Souto -
67'1-0David da Hora da Conceicao
Edson Guilherme Mendes dos Santos -
71'Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Luan Santos1-0 -
74'Jose Hugo
Gustavo Mosquito1-0 -
74'Lawan
Janderson de Carvalho Costa1-0 -
78'1-0Gabriel Inocêncio
Anderson Luiz de Carvalho Nene -
78'1-0Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Lucas Henrique Barbosa
-
Vitoria BA vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-122Muriel Gustavo Becker16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo77Neris27Raul Caceres36Luiz Felipe da Rosa Machado8Luan Santos96Carlos Eduardo Ferreira de Souza30Matheusinho7Gustavo Mosquito39Janderson de Carvalho Costa9Gilberto Oliveira Souza Junior21Lucas Henrique Barbosa10Anderson Luiz de Carvalho Nene17Edson Guilherme Mendes dos Santos16Jadson Alves dos Santos96Ronaldo Da Silva Souza2Joao Lucas de Almeida Carvalho70Yan da Cruz Souto3Jose Marcos Alves Luis28Alan luciano Ruschel1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
29Willian Osmar de Oliveira Silva37Everaldo Silva do Nascimento28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva17Jose Hugo33Lawan12Yuri Sena Batista43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza25Bruno Uvini Bortolanca10Jean Mota Oliveira de Souza50Jose Breno62Pablo Baianinho5Leo NaldiLuis Felipe Oyama 5Ronie Edmundo Carrillo Morales 79David da Hora da Conceicao 18Gabriel Inocêncio 12Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44Mateus Eduardo Claus 77Lucas Freitas 43Joao Vitor Cardoso de Souza 22Da Rocha 36Abner 23Thiaguinho 8Marcelo Josede Lima 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAJuventude
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
258Số đường chuyền467
-
-
75%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
49Đánh đầu39
-
-
24Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách6
-
-
22Long pass39
-
-
87Pha tấn công105
-
-
35Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil