Kết quả ABC RN vs Remo Belem (PA), 06h00 ngày 25/06
Kết quả ABC RN vs Remo Belem (PA)
Đối đầu ABC RN vs Remo Belem (PA)
Phong độ ABC RN gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/06/202406:00
-
ABC RN 63Remo Belem (PA) 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.87O 2
0.82U 2
1.001
2.00X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.75
0.78U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABC RN vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 10
-
ABC RN vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
23'Jenison1-0
-
25'Jenison1-0
-
26'Lucas Sampaio2-0
-
34'Matheus2-0
-
45'2-0Felipinho
-
45'Daniel De Carvalho2-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
ABC RN vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
ABC RNRemo Belem (PA)
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
41Pha tấn công55
-
-
26Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 21 | 12 | 41 | T H T B T T |
2 | Athletic Club MG | 19 | 12 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 40 | H H T H T T |
3 | Ferroviaria SP | 19 | 9 | 9 | 1 | 22 | 9 | 13 | 36 | H H T H T B |
4 | Sao Bernardo | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | H H T B B T |
5 | Volta Redonda | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 28 | 2 | 34 | T B H H B T |
6 | Ypiranga(RS) | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 31 | T B T H T B |
7 | Londrina PR | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 21 | 3 | 29 | T H H H B T |
8 | Remo Belem (PA) | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 26 | T B T B T H |
9 | Nautico (PE) | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B H T T B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H H T T T |
11 | Figueirense | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B H H B |
12 | Tombense | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | H H H B B H |
13 | Confianca SE | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B B T T B |
14 | ABC RN | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 22 | B H H H B T |
15 | Caxias RS | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B B T T B |
16 | Sampaio Correa | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H H H B T |
17 | Floresta CE | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 19 | T H H H B B |
18 | Aparecidense GO | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H H B H B B |
19 | Ferroviario CE | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 15 | H H H B B H |
20 | Sao Jose PoA RS | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 22 | -10 | 11 | B B H T H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil