Kết quả Caxias RS vs Figueirense, 02h30 ngày 03/06
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.71O 2
0.86U 2
0.861
2.38X
2.882
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caxias RS vs Figueirense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 7
-
Caxias RS vs Figueirense: Diễn biến chính
-
12'Marcelo1-0
-
33'Pedro Cuiaba1-0
-
38'1-0Rafael Ribeiro Alves
-
39'Tomas Almino Bastos Silva2-0
-
72'Elyeser Maciel da Silva2-0
-
88'Mateus Mendes Ferreira Pires2-0
-
90'2-1
Guilherme Nunes Rodrigues
-
90'Ze Carlos2-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Caxias RS vs Figueirense: Số liệu thống kê
-
Caxias RSFigueirense
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
67Pha tấn công81
-
-
34Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B T T |
2 | Athletic Club MG | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T T B |
3 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
4 | Sao Bernardo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T H B |
5 | Ferroviaria SP | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | T T H H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T B T B T |
10 | ABC RN | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T H T H B T |
11 | Ferroviario CE | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
13 | Remo Belem (PA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B T B T B |
14 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
15 | Sampaio Correa | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B B T H T |
16 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
17 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
18 | Caxias RS | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | T H B H B B |
19 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil