Kết quả Tombense vs Floresta CE, 03h00 ngày 23/06
Kết quả Tombense vs Floresta CE
Đối đầu Tombense vs Floresta CE
Phong độ Tombense gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.60X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tombense vs Floresta CE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 10
-
Tombense vs Floresta CE: Diễn biến chính
-
29'Rafinha1-0
-
44'1-0Romarinho
-
47'1-0Wesley Danilo Morais dos Santos
-
68'1-0Lucas Santos
-
74'Igor Bahia2-0
-
78'Igor Bahia3-0
-
86'Pierre Wagner Oliveira dos Santos3-0
-
89'3-0
-
90'3-0Watson
-
90'Joao Vitor3-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Tombense vs Floresta CE: Số liệu thống kê
-
TombenseFloresta CE
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
93Pha tấn công102
-
-
57Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B T T |
2 | Athletic Club MG | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T T B |
3 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
4 | Sao Bernardo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T H B |
5 | Ferroviaria SP | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | T T H H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T B T B T |
10 | ABC RN | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T H T H B T |
11 | Ferroviario CE | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
13 | Remo Belem (PA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B T B T B |
14 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
15 | Sampaio Correa | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B B T H T |
16 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
17 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
18 | Caxias RS | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | T H B H B B |
19 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil