Kết quả Volta Redonda vs Floresta CE, 05h30 ngày 29/04
Kết quả Volta Redonda vs Floresta CE
Đối đầu Volta Redonda vs Floresta CE
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202405:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.79O 2.25
1.08U 2.25
0.761
1.67X
3.302
4.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs Floresta CE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 2
-
Volta Redonda vs Floresta CE: Diễn biến chính
-
23'Italo de Carvalho Rocha Lima1-0
-
28'1-1
Romarinho
-
35'1-1Jean Silva
-
45'1-1
-
45'Italo de Carvalho Rocha Lima2-1
-
45'2-1Lucas Santos
-
49'2-1Romarinho
-
53'2-1Ricardo Lima
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs Floresta CE: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaFloresta CE
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
108Pha tấn công92
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | T T T H B T |
3 | Athletic Club MG | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T B T T B B |
4 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
5 | Ferroviaria SP | 11 | 5 | 6 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H H H H T |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Ypiranga(RS) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T B T H |
9 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
10 | ABC RN | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | H T H B T H |
11 | Remo Belem (PA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 | B T B T B T |
12 | Ferroviario CE | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | T B B T H B |
13 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
14 | Sampaio Correa | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H T H |
15 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
16 | Floresta CE | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | B B T T B T |
17 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
18 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
19 | Caxias RS | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B H B B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 4 | T H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil