Kết quả Ypiranga(RS) vs Caxias RS, 02h30 ngày 20/05
Kết quả Ypiranga(RS) vs Caxias RS
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Caxias RS
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Caxias RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202402:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Caxias RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 5
-
Ypiranga(RS) vs Caxias RS: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Caxias RS: Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Caxias RS
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 26 | T B T T H T |
2 | Athletic Club MG | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T B B T H |
3 | Botafogo PB | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 9 | 9 | 24 | T T T H H T |
4 | Ferroviaria SP | 12 | 6 | 6 | 0 | 13 | 4 | 9 | 24 | H H H H T T |
5 | Sao Bernardo | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | T T T H B T |
6 | Londrina PR | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 20 | B T T H H T |
7 | Tombense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 19 | B B T T H H |
8 | Figueirense | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 18 | B H T T B H |
9 | Ypiranga(RS) | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 16 | B T B T H B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H H T T T |
11 | Nautico (PE) | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 13 | B H B H T H |
12 | ABC RN | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T H B T H B |
13 | Remo Belem (PA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 | B T B T B T |
14 | Confianca SE | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | -3 | 11 | T B B B B T |
15 | Ferroviario CE | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | B B T H B B |
16 | Aparecidense GO | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 10 | B H T H B B |
17 | Sampaio Correa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 10 | B T H T H B |
18 | Floresta CE | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | B B T T B T |
19 | Caxias RS | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B H B B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 15 | -8 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil