Kết quả Caxias RS vs Avenida RS, 02h30 ngày 25/02
Kết quả Caxias RS vs Avenida RS
Đối đầu Caxias RS vs Avenida RS
Phong độ Caxias RS gần đây
Phong độ Avenida RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202402:30
-
Caxias RS 52Avenida RS 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.74O 2.25
0.97U 2.25
0.731
1.73X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caxias RS vs Avenida RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng 10
-
Caxias RS vs Avenida RS: Diễn biến chính
-
25'Tomas Almino Bastos Silva1-0
-
50'Dudu Mandai1-0
-
62'Emerson Martins1-0
-
67'Emerson Martins2-0
-
79'Augusto Cesar Verissimo Galvan2-0
-
79'Pedro Cuiaba2-0
-
80'Joao Pedro de Giuli2-0
-
86'2-0Alan Cardoso de Andrade
-
90'2-0Celsinho
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Caxias RS vs Avenida RS: Số liệu thống kê
-
Caxias RSAvenida RS
-
8Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
106Pha tấn công94
-
-
76Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T H H T B T |
3 | Caxias RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | H T B H T T |
4 | Guarany de Bage | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H T T T B |
5 | Juventude | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 15 | T H H H B B |
6 | Sao Jose PoA RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H B T H T H |
7 | Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | H H B H T H |
8 | Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H H H H B T |
9 | Ypiranga(RS) | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H H H H |
10 | Avenida RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 10 | -5 | 9 | B T H B B H |
11 | Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 9 | B H B B B B |
12 | Santa Cruz RS | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil