Kết quả Caxias RS vs Avenida RS, 02h30 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng 10

  • Caxias RS vs Avenida RS: Diễn biến chính

  • 25'
    Tomas Almino Bastos Silva goal 
    1-0
  • 50'
    Dudu Mandai
    1-0
  • 62'
    Emerson Martins
    1-0
  • 67'
    Emerson Martins goal 
    2-0
  • 79'
    Augusto Cesar Verissimo Galvan
    2-0
  • 79'
    Pedro Cuiaba
    2-0
  • 80'
    Joao Pedro de Giuli
    2-0
  • 86'
    2-0
    Alan Cardoso de Andrade
  • 90'
    2-0
    Celsinho
  • BXH Brazil Campeonato Gaucho
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Caxias RS vs Avenida RS: Số liệu thống kê

  • Caxias RS
    Avenida RS
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 11 9 1 1 21 7 14 28 T T T T T T
2 Gremio (RS) 11 7 2 2 23 10 13 23 T H H T B T
3 Caxias RS 11 4 4 3 15 14 1 16 H T B H T T
4 Guarany de Bage 11 4 4 3 12 15 -3 16 H H T T T B
5 Juventude 11 4 3 4 15 9 6 15 T H H H B B
6 Sao Jose PoA RS 11 3 6 2 11 10 1 15 H B T H T H
7 Brasil de Pelotas 11 3 6 2 9 8 1 15 H H B H T H
8 Sao Luiz(RS) 11 2 7 2 9 9 0 13 H H H H B T
9 Ypiranga(RS) 11 1 7 3 7 14 -7 10 H B H H H H
10 Avenida RS 11 2 3 6 5 10 -5 9 B T H B B H
11 Novo Hamburgo RS 11 2 3 6 6 15 -9 9 B H B B B B
12 Santa Cruz RS 11 0 4 7 8 20 -12 4 B B H B H B