Kết quả Internacional RS vs Gremio (RS), 04h00 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng 10

  • Internacional RS vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    Rene Rodrigues Martins(OW)
  • 26'
    Mauricio Magalhaes Prado (Assist:Alan Patrick Lourenco) goal 
    1-1
  • 33'
    1-1
    Reinaldo Manoel da Silva
  • 54'
    Rene Rodrigues Martins
    1-1
  • 56'
    1-2
    goal Mathias Villasanti
  • 64'
    Lucas Alario (Assist:Mauricio Magalhaes Prado) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Rodrigo Ely
  • 90'
    Alan Patrick Lourenco goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Walter Kannemann
  • 90'
    Fabricio Bustos
    3-2
  • 90'
    3-2
    Nathan Ribeiro Fernandes
  • 90'
    Romulo
    3-2
  • BXH Brazil Campeonato Gaucho
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Internacional RS vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Internacional RS
    Gremio (RS)
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 11 9 1 1 21 7 14 28 T T T T T T
2 Gremio (RS) 11 7 2 2 23 10 13 23 T H H T B T
3 Caxias RS 11 4 4 3 15 14 1 16 H T B H T T
4 Guarany de Bage 11 4 4 3 12 15 -3 16 H H T T T B
5 Juventude 11 4 3 4 15 9 6 15 T H H H B B
6 Sao Jose PoA RS 11 3 6 2 11 10 1 15 H B T H T H
7 Brasil de Pelotas 11 3 6 2 9 8 1 15 H H B H T H
8 Sao Luiz(RS) 11 2 7 2 9 9 0 13 H H H H B T
9 Ypiranga(RS) 11 1 7 3 7 14 -7 10 H B H H H H
10 Avenida RS 11 2 3 6 5 10 -5 9 B T H B B H
11 Novo Hamburgo RS 11 2 3 6 6 15 -9 9 B H B B B B
12 Santa Cruz RS 11 0 4 7 8 20 -12 4 B B H B H B