Kết quả Primavera vs Linense(BRA), 01h00 ngày 23/01
Kết quả Primavera vs Linense(BRA)
Đối đầu Primavera vs Linense(BRA)
Phong độ Primavera gần đây
Phong độ Linense(BRA) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.75O 2
1.00U 2
0.801
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Primavera vs Linense(BRA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Paulista B Brazil 2025 » vòng 3
-
Primavera vs Linense(BRA): Diễn biến chính
-
5'0-1
Caue Ramos
-
7'Luan Martins1-1
-
22'1-1
-
36'1-1
-
39'1-1
-
43'Stephannyo Afonso Lopes de Oliveira2-1
-
45'2-1
-
61'2-1
-
66'2-1
-
90'2-1
-
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Primavera vs Linense(BRA): Số liệu thống kê
-
PrimaveraLinense(BRA)
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
103Pha tấn công75
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Paulista B Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T B |
2 | Capie Warrero | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 21 | B T B T T T |
3 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
4 | Taubate | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | H B T B T T |
5 | Gremio Prudente | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | T H T T H B |
6 | Oeste | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 18 | H B H B H T |
7 | Santo Andre | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 16 | T H T H T H |
8 | Juventus SP | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T T H B H H |
9 | CA Votuporanguense SP | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 16 | T H H T B H |
10 | Esporte Clube Sao Jose SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | H B B B T T |
11 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
13 | Linense(BRA) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B B B |
14 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
15 | AA Portuguesa Santista | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 9 | B T H B H B |
16 | Rio Claro | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B H H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil