Kết quả Chapecoense SC vs SC Paysandu Para, 02h00 ngày 24/06
Kết quả Chapecoense SC vs SC Paysandu Para
Đối đầu Chapecoense SC vs SC Paysandu Para
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202402:00
-
Chapecoense SC 31SC Paysandu Para 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2
0.75U 2
0.901
2.55X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 12
-
Chapecoense SC vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
16'Marcinho (Assist:Giovanni Augusto Oliveira Cardoso)1-0
-
22'Auremir Evangelista dos Santos1-0
-
40'Tarik Michel Kedes Boschetti1-0
-
45'1-1Leandro Vilela Sales Teixeira (Assist:Jean Dias)
-
64'Thomas Jaguaribe Bedinelli1-1
-
78'1-1Leandro Vilela Sales Teixeira
-
82'1-2Jose Domingos de Moraes Neto (Assist:Bryan Borges Mascarenhas)
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCSC Paysandu Para
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
19Sút Phạt20
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
78Pha tấn công96
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 29 | 15 | 9 | 5 | 35 | 23 | 12 | 54 | T H T T H T |
2 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 23 | 22 | 1 | 41 | T B B T B H |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H B B T B B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 25 | T B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil