Kết quả Vila Nova vs Ceara, 05h00 ngày 11/06
Kết quả Vila Nova vs Ceara
Đối đầu Vila Nova vs Ceara
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/06/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.25
0.90U 2.25
0.741
1.84X
3.102
3.95Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Ceara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 9
-
Vila Nova vs Ceara: Diễn biến chính
-
7'Juan Pereira (Assist:Igor Henrique Martins Machado)1-0
-
17'1-0Jonathan Jesus
-
37'1-0Matheus Bahia
-
41'1-0Erick Pulga Penalty awarded
-
42'Juan Sebastian Quintero Fletcher1-0
-
43'1-1
Rai dos Reis Ramos
-
57'Joao Vitor (Assist:Rhuan Ferreira Ramos)2-1
-
72'Rhuan Ferreira Ramos2-1
-
74'Alesson Dos Santos Batista2-1
-
75'2-2
Erick Pulga (Assist:Saulo Rodrigues da Silva)
-
77'Dênis De Oliveira Aguiar Júnior2-2
-
77'Igor Henrique Martins Machado2-2
-
86'2-2Patrick de Lucca
-
90'Bruno Matias dos Santos2-2
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Vila NovaCeara
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút1
-
-
12Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
269Số đường chuyền239
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách5
-
-
69Pha tấn công84
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
5 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
6 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
9 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
10 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
11 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
14 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
15 | Ponte Preta | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T B T B T |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil